Bản dịch của từ Preserved trong tiếng Việt
Preserved

Preserved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bảo tồn.
Simple past and past participle of preserve.
The community preserved its traditions during the festival last year.
Cộng đồng đã gìn giữ các truyền thống trong lễ hội năm ngoái.
They did not preserve the old buildings in the city.
Họ đã không gìn giữ các tòa nhà cũ trong thành phố.
Did the organization preserve the historical documents effectively?
Tổ chức đã gìn giữ các tài liệu lịch sử một cách hiệu quả chưa?
Dạng động từ của Preserved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preserve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preserved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preserved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preserves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preserving |
Họ từ
Từ "preserved" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được bảo quản" hoặc "được giữ nguyên trạng". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng đôi khi có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Preserved" thường được dùng để chỉ thực phẩm đã được xử lý nhằm kéo dài thời gian sử dụng, hoặc về mặt văn hóa để chỉ các di sản và đồ vật lịch sử được bảo tồn.
Từ "preserved" xuất phát từ tiếng Latin "praeservare", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "servare" có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động bảo tồn hoặc giữ gìn điều gì đó khỏi sự hủy hoại. Ý nghĩa hiện tại của "preserved" không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác như văn hóa và di sản, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc bảo vệ và duy trì.
Từ "preserved" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi thí sinh thường đề cập đến thực phẩm, văn hóa và di sản. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học về bảo tồn, tài liệu lịch sử, và trong các lĩnh vực như sinh học, nơi các sinh vật hoặc mẫu vật được bảo quản để nghiên cứu. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thực phẩm bảo quản hoặc biện pháp bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



