Bản dịch của từ Professional worker trong tiếng Việt

Professional worker

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professional worker (Noun)

pɹəfˈɛʃənəl wɝˈkɚ
pɹəfˈɛʃənəl wɝˈkɚ
01

Người thực hiện công việc của mình bằng kỹ năng và chuyên môn.

A person who performs their job with skill and expertise.

Ví dụ

Professional workers are highly sought after in the job market.

Người lao động chuyên nghiệp được tìm kiếm nhiều trên thị trường lao động.

Not everyone can become a professional worker without proper training.

Không phải ai cũng có thể trở thành một người lao động chuyên nghiệp mà không có sự đào tạo thích hợp.

Are professional workers in high demand in today's competitive workforce?

Liệu người lao động chuyên nghiệp có được nhiều yêu cầu trong lực lượng lao động cạnh tranh ngày nay không?

Professional worker (Noun Countable)

pɹəfˈɛʃənəl wɝˈkɚ
pɹəfˈɛʃənəl wɝˈkɚ
01

Một công nhân chuyên về một lĩnh vực hoặc ngành nghề nhất định.

A worker who is specialized in a certain field or industry.

Ví dụ

Professional workers play a crucial role in society.

Người lao động chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Not every worker can be considered a professional worker.

Không phải tất cả người lao động đều được coi là người lao động chuyên nghiệp.

Are professional workers in high demand in the job market?

Người lao động chuyên nghiệp có được yêu cầu cao trên thị trường lao động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professional worker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professional worker

Không có idiom phù hợp