Bản dịch của từ Professional worker trong tiếng Việt
Professional worker

Professional worker (Noun)
Professional workers are highly sought after in the job market.
Người lao động chuyên nghiệp được tìm kiếm nhiều trên thị trường lao động.
Not everyone can become a professional worker without proper training.
Không phải ai cũng có thể trở thành một người lao động chuyên nghiệp mà không có sự đào tạo thích hợp.
Are professional workers in high demand in today's competitive workforce?
Liệu người lao động chuyên nghiệp có được nhiều yêu cầu trong lực lượng lao động cạnh tranh ngày nay không?
Professional worker (Noun Countable)
Professional workers play a crucial role in society.
Người lao động chuyên nghiệp đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Not every worker can be considered a professional worker.
Không phải tất cả người lao động đều được coi là người lao động chuyên nghiệp.
Are professional workers in high demand in the job market?
Người lao động chuyên nghiệp có được yêu cầu cao trên thị trường lao động không?
"Professional worker" thường chỉ đến cá nhân có trình độ chuyên môn cao hoặc được đào tạo bài bản trong lĩnh vực cụ thể, có khả năng thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp. Cụm từ này dùng để phân biệt với những nhân viên không có chuyên môn hoặc kỹ năng quy chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng tại Mỹ, từ "professional" thường được áp dụng cho các lĩnh vực yêu cầu chứng chỉ hoặc bằng cấp cụ thể hơn.
Từ "professional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "professio", nghĩa là "thú nhận công việc". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về việc công khai cam kết một nghề nghiệp nhất định, thường là trong các lĩnh vực như y học và luật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người có chuyên môn cao, kỹ năng đặc biệt và thường nhận tiền lương từ công việc của họ. Ngày nay, "professional" không chỉ phản ánh trình độ mà còn cả đạo đức nghề nghiệp.
Cụm từ "professional worker" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi thí sinh thường thảo luận về nghề nghiệp và kỹ năng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó được sử dụng để chỉ những người có trình độ và chuyên môn nhất định trong các lĩnh vực cụ thể, thường trong các ngành công nghiệp, như y tế, kỹ thuật và giáo dục, nhằm nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp