Bản dịch của từ Program revenue trong tiếng Việt
Program revenue
Noun [U/C]

Program revenue (Noun)
pɹˈoʊɡɹˌæm ɹˈɛvənˌu
pɹˈoʊɡɹˌæm ɹˈɛvənˌu
01
Thu nhập tạo ra từ các hoạt động của một chương trình, thường trong bối cảnh của các tổ chức giáo dục hoặc dịch vụ.
The income generated from the activities of a program, usually in the context of educational or service-oriented institutions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Doanh thu được tạo ra đặc biệt từ việc thực hiện và cung cấp các sản phẩm của một chương trình.
The revenue specifically generated by the execution and delivery of a program's offerings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Program revenue
Không có idiom phù hợp