Bản dịch của từ Pronephros trong tiếng Việt
Pronephros

Pronephros (Noun)
Phần trước nhất (hoặc trên) và phát triển đầu tiên của mô thận của phôi động vật có xương sống, chỉ hoạt động ở ấu trùng của cá và động vật lưỡng cư, và chỉ tồn tại ở tuổi trưởng thành ở cá hagfish và một số loài teleost.
The most anterior or superior and firstdeveloping part of the nephrogenic tissue of vertebrate embryos which is functional only in the larvae of fishes and amphibians and persists into adult life only in hagfishes and a few teleosts.
The pronephros is crucial for fish larvae's early development stages.
Pronephros rất quan trọng cho giai đoạn phát triển sớm của ấu trùng cá.
Many amphibians do not retain the pronephros into adulthood.
Nhiều loài lưỡng cư không giữ lại pronephros khi trưởng thành.
Is the pronephros functional in adult teleosts like goldfish?
Pronephros có hoạt động ở cá vây tia trưởng thành như cá vàng không?
Pronephros là một trong ba giai đoạn phát triển của thận trong động vật có xương sống, bao gồm tiền thận, trung thận và hậu thận. Giai đoạn này chủ yếu xuất hiện ở phôi thai và có chức năng lọc nước, thúc đẩy sự hình thành các mô thận sau này. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt cụ thể giữa Anh – Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, "pronephros" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và phát triển phôi.
Từ "pronephros" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "pro-" có nghĩa là "trước" và "nephros" có nghĩa là "thận". Trong sinh học phát triển, "pronephros" chỉ hệ thống thận sơ khai ở các động vật phôi, được hình thành trước thận thực sự. Sự tồn tại của pronephros trong các giai đoạn phát triển của động vật có xương sống phản ánh quá trình tiến hóa và phát triển của hệ thống tiết niệu, từ đó giúp hiểu rõ hơn về sự hình thành thận ở động vật.
Từ "pronephros" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và y sinh học, đặc biệt liên quan đến sự phát triển của thận ở các loài động vật. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, do đó không phổ biến trong các bài thi trình độ tiếng Anh. "Pronephros" thường được đề cập trong các nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành về sinh lý học hoặc giải phẫu học, liên quan đến giai đoạn phát triển đầu tiên của hệ thống tiết niệu ở động vật.