Bản dịch của từ Protectant trong tiếng Việt
Protectant

Protectant (Noun)
Một chất cung cấp sự bảo vệ, ví dụ: chống lại bệnh tật hoặc tia cực tím.
A substance that provides protection, e.g. against disease or ultraviolet radiation.
She applied a protectant to shield her skin from UV rays.
Cô ấy đã áp dụng một chất bảo vệ để bảo vệ da khỏi tia UV.
The protectant helped prevent the spread of illness in the community.
Chất bảo vệ đã giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh trong cộng đồng.
The protectant coating on the playground equipment kept children safe.
Lớp phủ chất bảo vệ trên thiết bị sân chơi đã giữ cho trẻ em an toàn.
"Protectant" là một danh từ chỉ một chất hoặc hợp chất được sử dụng để bảo vệ một vật thể hoặc bề mặt khỏi các tác động bất lợi, chẳng hạn như hao mòn, ăn mòn, hoặc hư hại sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, mặc dù ở Anh đôi khi thuật ngữ "protective agent" được ưa chuộng hơn. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "protectant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "protectus", dạng phân từ của động từ "protegere", có nghĩa là "bảo vệ". "Pro" có nghĩa là "trước" và "tegere" có nghĩa là "che phủ". Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 20 để chỉ các chất hoặc phương pháp có khả năng bảo vệ. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về bảo vệ sức khỏe và môi trường trong xã hội hiện đại.
Từ "protectant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y học, đặc biệt là khi thảo luận về các biện pháp bảo vệ sức khỏe hoặc sự phát triển của cây trồng. Trong các tình huống phổ quát hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc nghiên cứu liên quan đến việc bảo vệ khỏi tác nhân gây hại, như hóa chất hoặc vi sinh vật trong nông nghiệp và công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



