Bản dịch của từ Pubbing trong tiếng Việt

Pubbing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pubbing (Noun)

pˈʌbɨŋ
pˈʌbɨŋ
01

(anh) thói quen lui tới quán rượu.

Britain the practice of frequenting pubs.

Ví dụ

Many young people enjoy pubbing with friends on weekends.

Nhiều người trẻ thích đi quán rượu với bạn bè vào cuối tuần.

Pubbing is not popular among older adults in Britain.

Đi quán rượu không phổ biến trong số người lớn tuổi ở Anh.

Is pubbing a common activity in your city?

Đi quán rượu có phải là hoạt động phổ biến ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pubbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pubbing

Không có idiom phù hợp