Bản dịch của từ Put off trong tiếng Việt
Put off

Put off (Verb)
Trì hoãn làm việc gì đó, đặc biệt là vì bạn không muốn làm việc đó.
To delay doing something especially because you do not want to do it.
She put off cleaning the house to go out with friends.
Cô ấy trì hoãn việc dọn dẹp nhà để đi chơi với bạn.
The student put off studying for the exam until the last minute.
Học sinh trì hoãn việc học cho kỳ thi đến phút cuối cùng.
He put off making important phone calls due to nervousness.
Anh ấy trì hoãn việc gọi điện quan trọng do lo lắng.
Put off (Phrase)
They decided to put off the meeting until next week.
Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.
The party was put off due to bad weather conditions.
Buổi tiệc đã bị hoãn do điều kiện thời tiết xấu.
The concert was put off because the singer got sick.
Buổi hòa nhạc đã bị hoãn vì ca sĩ bị ốm.
"Cụm động từ 'put off' trong tiếng Anh mang nghĩa là trì hoãn hoặc hoãn lại một hoạt động, sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh, 'put off' có thể được sử dụng để chỉ việc gây ra sự không thích hoặc phản cảm đối với điều gì đó. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này chỉ tập trung vào ý nghĩa trì hoãn. Cách sử dụng và ngữ cảnh không có sự khác biệt lớn, nhưng cần lưu ý sự phát âm có thể khác nhau".
Cụm từ "put off" có nguồn gốc từ động từ "put", xuất phát từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hay "để". Ban đầu, "put off" mang nghĩa là di chuyển một cái gì đó ra xa hoặc để qua một bên. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ này mở rộng để chỉ hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một việc gì đó. Sự thay đổi ý nghĩa này phản ánh xu hướng con người trong việc thất bại trong việc thực hiện nhiệm vụ đúng hạn.
Cụm từ "put off" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, bởi vì nó thể hiện sự trì hoãn hoặc hoãn lại điều gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "put off" thường được gặp trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc lên kế hoạch hoặc quyết định làm một việc gì đó sau. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, nơi người viết mô tả cảm xúc hoặc lý do dẫn đến sự trì hoãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
