Bản dịch của từ Put out of one's misery trong tiếng Việt
Put out of one's misery

Put out of one's misery (Verb)
The community decided to put out of one's misery the suffering dog.
Cộng đồng quyết định kết thúc nỗi khổ của chú chó đau khổ.
They did not want to put out of one's misery the sick cat.
Họ không muốn kết thúc nỗi khổ của chú mèo ốm.
Should we put out of one's misery the injured bird today?
Chúng ta có nên kết thúc nỗi khổ của chú chim bị thương hôm nay không?
Cụm từ "put out of one's misery" chỉ hành động kết thúc nỗi khổ sở hoặc đau đớn của một người nào đó, thường thông qua cái chết hoặc giúp họ thoát khỏi tình huống khó khăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, mang ý nghĩa đồng cảm hoặc thấu hiểu. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm, nhưng không có sự khác biệt về viết hoặc sử dụng.
Cụm từ "put out of one's misery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "misery" xuất phát từ "miseria", có nghĩa là nỗi khổ đau hoặc sự đau khổ. Cụm từ này mô tả hành động giúp một cá nhân thoát khỏi tình trạng đau đớn, thường liên quan đến những trường hợp khó khăn hoặc bất hạnh kéo dài. Theo thời gian, cụm từ đã được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh tôn trọng sự tự do và quyết định cá nhân, thể hiện sự đồng cảm với nỗi khổ của người khác.
Cụm từ "put out of one's misery" tương đối hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc kết thúc sự đau khổ hoặc khó khăn của ai đó, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe, động vật, hoặc thậm chí trong các tác phẩm văn học mô tả sự giải thoát. Sự phổ biến của cụm từ này có thể gia tăng trong các chủ đề thảo luận về đạo đức và quyết định khó khăn trong cuộc sống.