Bản dịch của từ Pyaemic trong tiếng Việt
Pyaemic

Pyaemic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng nhiễm trùng mủ máu, một tình trạng đặc trưng bởi sự hiện diện của sinh vật sinh mủ trong máu và liên quan đến nhiều ổ áp xe.
Relating to or affected by pyaemia a condition characterized by the presence of pyogenic organisms in the blood and associated with multiple abscesses.
The pyaemic outbreak in 2022 affected many families in our community.
Sự bùng phát pyaemic vào năm 2022 đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi.
Not every illness is pyaemic; some are just simple infections.
Không phải mọi bệnh đều là pyaemic; một số chỉ là nhiễm trùng đơn giản.
Is the pyaemic condition common in urban areas, like New York?
Điều kiện pyaemic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "pyaemic" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng nhiễm trùng máu do vi khuẩn có mặt trong huyết tương, dẫn đến sự phát triển của mủ trong máu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pyein", nghĩa là "tạo mủ". Khác với Anh-Mỹ, phiên bản Anh-Anh thường sử dụng chủ yếu trong các tài liệu y khoa, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
Từ "pyaemic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pyaemia", xuất phát từ "pyon", có nghĩa là mủ. "Pyaemia" được sử dụng để chỉ một tình trạng nhiễm trùng máu do vi khuẩn, dẫn đến sự hiện diện của mủ trong máu. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên hệ giữa nhiễm trùng và sự xuất hiện của các chất độc hại trong tuần hoàn. Ngày nay, "pyaemic" thường được sử dụng trong y học để mô tả những tình trạng liên quan đến vi khuẩn gây nhiễm trùng máu.
Từ "pyaemic" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bởi vì nó thuộc lĩnh vực y học và chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Tình trạng "pyaemic" liên quan đến nhiễm trùng huyết do sự hiện diện của vi khuẩn trong máu, thường được đề cập trong các tài liệu y khoa hoặc nghiên cứu lâm sàng. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này hiếm khi gặp và chủ yếu chỉ được sử dụng bởi các chuyên gia y tế.