Bản dịch của từ Radicated trong tiếng Việt

Radicated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radicated (Adjective)

ɹˈædəkˌeɪtɨd
ɹˈædəkˌeɪtɨd
01

Của một vật phi vật chất: có gốc rễ, được thiết lập. bây giờ hiếm.

Of an immaterial thing rooted established now rare.

Ví dụ

The community's values are radicated in its rich cultural history.

Các giá trị của cộng đồng được hình thành từ lịch sử văn hóa phong phú.

Social norms are not radicated in modern society as they once were.

Các chuẩn mực xã hội không còn được hình thành trong xã hội hiện đại như trước.

Are these beliefs radicated in the local traditions of our city?

Liệu những niềm tin này có được hình thành từ các truyền thống địa phương của thành phố chúng ta không?

02

Thực vật học. nguyên: có rễ. sau này cũng có: (của một loại nấm) có cấu trúc giống như rễ ở gốc thân cây. bây giờ hiếm.

Botany originally having roots later also of a fungus having rootlike structures at the base of the stipe now rare.

Ví dụ

The radicated plants in the garden thrive well in summer.

Các cây có rễ trong vườn phát triển tốt vào mùa hè.

Radicated fungi are not commonly found in urban areas anymore.

Nấm có rễ không còn phổ biến trong các khu vực đô thị nữa.

Are radicated species important for social gardening projects?

Các loài có rễ có quan trọng cho các dự án làm vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radicated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radicated

Không có idiom phù hợp