Bản dịch của từ Raising cain trong tiếng Việt
Raising cain

Raising cain (Idiom)
Gây ra nhiều rắc rối hoặc khó khăn.
To cause a lot of trouble or difficulty.
The protestors were raising cain during the city council meeting.
Các nhà biểu tình đã gây rối trong cuộc họp hội đồng thành phố.
The community did not raise cain over the new tax increase.
Cộng đồng không gây rối về việc tăng thuế mới.
Are the activists raising cain about the housing policy changes?
Các nhà hoạt động có đang gây rối về những thay đổi chính sách nhà ở không?
"Raising cain" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là gây rối hoặc tạo ra sự rối loạn. Cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động làm ầm ĩ, phản kháng hoặc kích động sự chú ý. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên kết với bí tích lịch sử về Cain trong Kinh Thánh, người đã gây ra sự rối ren. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và tình huống sử dụng.
Cụm từ "raising Cain" có nguồn gốc từ hình ảnh bí truyền về Cain, nhân vật trong Kinh Thánh, người đã giết em trai mình là Abel. Từ "Cain" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "sở hữu" hoặc "tạo ra". Từ thế kỷ 19, "raising Cain" được sử dụng để chỉ hành động gây rối, tạo ra sự hỗn loạn hoặc làm náo động, phản ánh tính cách bộc trực và nổi loạn của hình tượng Cain trong văn hóa phương Tây.
Cụm từ "raising cain" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất ngữ cảnh hợp khẩu và chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để ám chỉ hành động gây rối, kêu gọi gây chú ý hoặc phản đối, đặc biệt là trong môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp