Bản dịch của từ Re resolve trong tiếng Việt

Re resolve

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re resolve (Verb)

ɹiɹˈɛslvɑ
ɹiɹˈɛslvɑ
01

Đưa ra quyết định làm điều gì đó, đặc biệt là sau khi suy nghĩ cẩn thận về nó.

To make a decision to do something, especially after thinking carefully about it.

Ví dụ

The committee will resolve the issue during the next meeting.

Ủy ban sẽ giải quyết vấn đề trong cuộc họp tới.

After much discussion, they resolved to support the new charity.

Sau nhiều cuộc thảo luận, họ quyết định ủng hộ tổ chức từ thiện mới.

She resolved to volunteer at the local shelter to help the homeless.

Cô quyết định tình nguyện tại trại tạm để giúp đỡ người vô gia cư.

02

Để tìm giải pháp hoặc câu trả lời cho một vấn đề hoặc câu hỏi; giải quyết.

To find a solution or answer to a problem or question; solve.

Ví dụ

The community worked together to resolve the conflict peacefully.

Cộng đồng đã cùng nhau giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The organization aims to resolve issues related to poverty in the city.

Tổ chức nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến nghèo đói trong thành phố.

Volunteers help resolve disputes between neighbors in the neighborhood.

Những tình nguyện viên giúp giải quyết các mối tranh chấp giữa hàng xóm trong khu phố.

Re resolve (Noun)

ɹiɹˈɛslvɑ
ɹiɹˈɛslvɑ
01

Một quyết định chắc chắn để làm một cái gì đó.

A firm decision to do something.

Ví dụ

After much discussion, they reached a resolve to help the homeless.

Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã đạt được quyết định giúp đỡ người vô gia cư.

The community showed a strong resolve to tackle the issue of pollution.

Cộng đồng đã thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ để giải quyết vấn đề ô nhiễm.

Her resolve to make a positive change in society was unwavering.

Sự quyết tâm của cô ấy để tạo ra một sự thay đổi tích cực trong xã hội là kiên định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re resolve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re resolve

Không có idiom phù hợp