Bản dịch của từ Reader friendly trong tiếng Việt

Reader friendly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reader friendly (Adjective)

ɹˌiədɚfˈændli
ɹˌiədɚfˈændli
01

Dễ dàng hoặc thú vị cho mọi người đọc.

Easy or interesting for people to read.

Ví dụ

The website's layout is reader friendly for all ages.

Bố cục trang web dễ đọc cho mọi lứa tuổi.

The magazine aims to be reader friendly with clear fonts.

Tạp chí nhằm mục tiêu dễ đọc với font chữ rõ ràng.

The library provides a reader friendly environment for studying.

Thư viện cung cấp môi trường dễ đọc cho việc học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reader friendly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reader friendly

Không có idiom phù hợp