Bản dịch của từ Rec room trong tiếng Việt

Rec room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rec room (Noun)

ɹˈikɹˈum
ɹˈikɹˈum
01

Một căn phòng trong một ngôi nhà được sử dụng để thư giãn và giao lưu.

A room in a house that is used for relaxing and socializing.

Ví dụ

The rec room has a pool table and a big screen TV.

Phòng giải trí có một bàn bi-a và một chiếc TV lớn.

The rec room does not have enough seating for all guests.

Phòng giải trí không có đủ chỗ ngồi cho tất cả khách.

Is the rec room available for parties this weekend?

Phòng giải trí có sẵn cho các bữa tiệc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rec room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rec room

Không có idiom phù hợp