Bản dịch của từ Recoat trong tiếng Việt
Recoat
Verb
Recoat (Verb)
ɹikˈoʊt
ɹikˈoʊt
Ví dụ
She decided to recoat the walls in a brighter color.
Cô ấy quyết định sơn lại tường bằng một màu sáng hơn.
The community center will recoat the playground equipment next week.
Trung tâm cộng đồng sẽ sơn lại thiết bị sân chơi vào tuần tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recoat
Không có idiom phù hợp