Bản dịch của từ Recoat trong tiếng Việt
Recoat

Recoat (Verb)
She decided to recoat the walls in a brighter color.
Cô ấy quyết định sơn lại tường bằng một màu sáng hơn.
The community center will recoat the playground equipment next week.
Trung tâm cộng đồng sẽ sơn lại thiết bị sân chơi vào tuần tới.
The volunteers recoated the benches in the park for the event.
Các tình nguyện viên đã sơn lại các băng ghế trong công viên cho sự kiện.
Dạng động từ của Recoat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoating |
Từ "recoat" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động áo lại một lớp mới lên bề mặt đã được xử lý trước đó, thường để cải thiện ngoại hình hoặc bảo vệ bề mặt đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu của từng vùng. "Recoat" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sơn, chất liệu và bảo trì bề mặt.
Từ "recoat" được hình thành từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại", kết hợp với động từ "coat" xuất phát từ tiếng Anglo-Norman "cote", nghĩa là "che phủ". Lịch sử từ này liên quan đến hành động phủ lại một lớp, thường là dầu hay sơn lên bề mặt của vật thể để bảo vệ hoặc cải thiện. Ý nghĩa hiện tại của "recoat" liên quan chặt chẽ đến quá trình tái áp dụng lớp phủ, phản ánh sự lặp lại và duy trì chất lượng bề mặt.
Từ "recoat" ít được sử dụng trong 4 thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể thường được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này xuất hiện với tần suất cao hơn trong phần Viết và Đọc, đặc biệt liên quan đến chủ đề sửa chữa hoặc bảo trì các bề mặt. Ngoài ra, "recoat" thường được sử dụng trong môi trường ngành xây dựng hoặc DIY, khi đề cập đến việc trang trí hoặc bảo vệ vật liệu.