Bản dịch của từ Recoat trong tiếng Việt

Recoat

Verb

Recoat (Verb)

ɹikˈoʊt
ɹikˈoʊt
01

Phủ một lớp sơn, véc-ni khác, v.v. lên.

Apply another coat of paint, varnish, etc. to.

Ví dụ

She decided to recoat the walls in a brighter color.

Cô ấy quyết định sơn lại tường bằng một màu sáng hơn.

The community center will recoat the playground equipment next week.

Trung tâm cộng đồng sẽ sơn lại thiết bị sân chơi vào tuần tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recoat

Không có idiom phù hợp