Bản dịch của từ Recollectable trong tiếng Việt
Recollectable

Recollectable (Adjective)
The memories of our school days are very recollectable for me.
Những kỷ niệm về những ngày đi học rất dễ nhớ với tôi.
These social events are not recollectable for most attendees.
Những sự kiện xã hội này không dễ nhớ với hầu hết người tham dự.
Are the stories from last year's festival recollectable for you?
Những câu chuyện từ lễ hội năm ngoái có dễ nhớ với bạn không?
Từ "recollectable" là một tính từ có nghĩa là có thể được nhớ lại hoặc tái nhớ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ khả năng hồi tưởng và ghi nhớ thông tin hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này không phổ biến, và có thể thay thế bằng các từ khác như "memorable" hoặc "recollective" trong bối cảnh tương tự.
Từ "recollectable" xuất phát từ gốc Latin "recollectionem", mang nghĩa là "hồi tưởng" hoặc "nhớ lại". Gốc từ này kết hợp hậu tố "able", cho thấy khả năng. Lịch sử từ này liên quan đến khả năng lấy lại ký ức hoặc thông tin. Ngày nay, "recollectable" mô tả những điều có thể được nhớ lại hoặc quy về trong tâm trí, thể hiện khả năng khôi phục những ký ức, kiến thức đã từng có trước đây.
Từ "recollectable" khá hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tại phần Nghe và Đọc, từ này không thường xuất hiện do tính hiện đại và chuyên môn của nó. Trong phần Nói và Viết, "recollectable" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về khả năng nhớ lại trải nghiệm hoặc thông tin, nhưng không phổ biến. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh tâm lý học, nghiên cứu trí nhớ, hoặc khi thảo luận về khả năng hồi tưởng thông tin.