Bản dịch của từ Record profits trong tiếng Việt

Record profits

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record profits (Noun)

ɹˈɛkɚd pɹˈɑfɨts
ɹˈɛkɚd pɹˈɑfɨts
01

Mức lợi nhuận cao nhất từng đạt được bởi một công ty hoặc tổ chức.

The highest level of profits ever achieved by a company or organization.

Ví dụ

In 2022, Apple recorded profits of over $100 billion.

Năm 2022, Apple ghi nhận lợi nhuận hơn 100 tỷ đô la.

Many companies did not record profits during the pandemic.

Nhiều công ty không ghi nhận lợi nhuận trong đại dịch.

Did Amazon record profits last quarter?

Amazon có ghi nhận lợi nhuận trong quý trước không?

02

Hành động chính thức ghi lại hiệu suất tài chính trong một khoảng thời gian cụ thể.

The act of formally documenting financial performance over a specific period.

Ví dụ

Companies record profits every quarter to assess their financial health.

Các công ty ghi lại lợi nhuận mỗi quý để đánh giá tình hình tài chính.

They do not record profits during economic downturns like in 2020.

Họ không ghi lại lợi nhuận trong những thời kỳ suy thoái kinh tế như năm 2020.

Do businesses record profits consistently throughout the year?

Các doanh nghiệp có ghi lại lợi nhuận một cách nhất quán trong suốt năm không?

03

Một thành tựu đáng chú ý trong các chỉ số kinh doanh, đặc biệt là liên quan đến lợi nhuận vượt qua các con số của quá khứ.

A notable achievement in business metrics, specifically referring to monetary gains surpassing past figures.

Ví dụ

The company recorded profits of $2 million last quarter.

Công ty đã ghi nhận lợi nhuận 2 triệu đô la trong quý trước.

The charity did not record profits from the recent fundraiser.

Tổ chức từ thiện không ghi nhận lợi nhuận từ buổi gây quỹ gần đây.

Did the organization record profits this year compared to last year?

Tổ chức có ghi nhận lợi nhuận năm nay so với năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/record profits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Record profits

Không có idiom phù hợp