Bản dịch của từ Recusant trong tiếng Việt
Recusant

Recusant (Adjective)
Của hoặc biểu thị một người tái sử dụng.
Of or denoting a recusant.
The recusant group protested against the new social policies in 2023.
Nhóm người từ chối đã phản đối các chính sách xã hội mới năm 2023.
Many people are not recusant to change in their community today.
Nhiều người không từ chối sự thay đổi trong cộng đồng của họ hôm nay.
Are you familiar with the recusant activists in local social movements?
Bạn có quen thuộc với các nhà hoạt động từ chối trong các phong trào xã hội địa phương không?
Recusant (Noun)
Một người từ chối phục tùng cơ quan có thẩm quyền hoặc tuân thủ một quy định.
A person who refuses to submit to an authority or to comply with a regulation.
The recusant protested against the new social media regulations last month.
Người từ chối đã phản đối các quy định truyền thông xã hội mới tháng trước.
Many recusants do not agree with government policies on social issues.
Nhiều người từ chối không đồng ý với các chính sách của chính phủ về vấn đề xã hội.
Are you a recusant against the recent social changes in our community?
Bạn có phải là người từ chối những thay đổi xã hội gần đây trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "recusant" xuất phát từ tiếng Latinh "recusare", có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được dùng để chỉ những người Công giáo ở Anh không chấp nhận sự cải cách tôn giáo của Hoàng gia trong thế kỷ 16 và 17. Về hình thức viết, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. "Recusant" không chỉ gợi nhớ đến một khía cạnh tôn giáo mà còn biểu thị sự chống đối và kháng cự.
Từ "recusant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recusans", là phân từ hiện tại của động từ "recusare", có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, đặc biệt để chỉ những cá nhân từ chối công nhận quyền lực tôn giáo hoặc chính trị, như các tín đồ Công giáo ở Anh trong giai đoạn cải cách tôn giáo. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tính kháng cự đối với quyền lực hoặc áp bức.
Từ "recusant" ít khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến việc từ chối tuân thủ các quy tắc hoặc sắc lệnh, thường trong bối cảnh tôn giáo. Trong văn hóa phổ thông, từ này thường được sử dụng để mô tả những người không tuân thủ, đặc biệt trong lịch sử Anh, liên quan đến người Công giáo từ chối chấp nhận thẩm quyền của Giáo hội Anh. Từ này có thể gặp trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử hoặc xã hội, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp