Bản dịch của từ Reefy trong tiếng Việt

Reefy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reefy (Adjective)

ɹˈifi
ɹˈifi
01

Đầy đủ các rạn san hô; có rất nhiều đá hoặc rạn san hô.

Full of reefs abounding with rocks or coral reefs.

Ví dụ

The coastal area is very reefy with vibrant coral ecosystems.

Khu vực ven biển rất nhiều rạn san hô với hệ sinh thái sống động.

The reefy waters do not support many types of fish.

Nước nhiều rạn san hô không hỗ trợ nhiều loại cá.

Are there any reefy locations near the social gathering?

Có những địa điểm nhiều rạn san hô nào gần buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reefy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reefy

Không có idiom phù hợp