Bản dịch của từ Reefy trong tiếng Việt
Reefy

Reefy (Adjective)
The coastal area is very reefy with vibrant coral ecosystems.
Khu vực ven biển rất nhiều rạn san hô với hệ sinh thái sống động.
The reefy waters do not support many types of fish.
Nước nhiều rạn san hô không hỗ trợ nhiều loại cá.
Are there any reefy locations near the social gathering?
Có những địa điểm nhiều rạn san hô nào gần buổi gặp mặt không?
Họ từ
Từ "reefy" được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc hành động làm cho một khu vực hoặc một bề mặt trở nên giống như một rạn san hô. Trong tiếng Anh, "reefy" thường không phải là một thuật ngữ phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học hoặc địa lý để diễn tả các đặc điểm của môi trường biển. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay nghĩa, và thường được coi là một thuật ngữ chuyên ngành trong các lĩnh vực liên quan đến sinh thái học và địa chất.
Từ "reefy" xuất phát từ gốc Latin "reef", có nghĩa là rạn san hô hoặc cấu trúc ngầm dưới nước. Từ nguyên này gợi nhắc đến hình ảnh một bề mặt biển bị che phủ bởi các rạn san hô, từ đó phát sinh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc mang đặc điểm hoặc hình thức của một rạn san hô. "Reefy" thường được sử dụng để mô tả các bề mặt hoặc môi trường có tính chất tương tự, thể hiện sự phong phú và đa dạng của hệ sinh thái biển.
Từ "reefy" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ dễ hiểu và phổ thông. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh thái và môi trường, liên quan đến các rạn san hô hoặc môi trường biển. Việc sử dụng từ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực chuyên ngành và hải dương học, không được lạm dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp