Bản dịch của từ Reinhabit trong tiếng Việt
Reinhabit

Reinhabit (Verb)
Sống (một nơi) một lần nữa.
Inhabit a place again.
Many families will reinhabit their homes after the flood recovery efforts.
Nhiều gia đình sẽ tái cư trú trong nhà của họ sau nỗ lực phục hồi lũ lụt.
They did not reinhabit the abandoned neighborhood after the renovations.
Họ đã không tái cư trú trong khu phố bỏ hoang sau khi cải tạo.
Will the community reinhabit the old school after its renovation?
Cộng đồng có tái cư trú trong trường cũ sau khi cải tạo không?
Từ "reinhabit" có nguồn gốc từ tiền tố "re-" và động từ "inhabit", có nghĩa là sống lại trong một khu vực nào đó sau khi đã bị bỏ hoang hoặc rời bỏ. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về bảo tồn môi trường, hồi phục hệ sinh thái, hoặc sự di cư trở lại của loài động vật. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reinhabit" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "reinhabit" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và danh từ "inhabit" bắt nguồn từ "inhabitare", nghĩa là "cư trú". Từ nguyên này cho thấy ý nghĩa của việc cư trú trở lại một nơi nào đó đã từng tồn tại. Trong lịch sử, sự "reinhabit" thường liên quan đến những khu vực đã bị bỏ hoang hoặc chịu ảnh hưởng của thiên tai, từ đó liên kết với hành động phục hồi sự sống và sự hiện diện của con người tại các vùng lãnh thổ đó trong bối cảnh hiện đại.
Từ "reinhabit" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu do nó là một thuật ngữ chuyên ngành với nghĩa là tái cư trú hoặc quay lại nơi ở trước đây. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong phần Đọc hoặc Nói khi thảo luận về môi trường và khôi phục sinh thái. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bảo tồn động thực vật, phục hồi hệ sinh thái hoặc khôi phục các quần thể loài sau khi bị hao hụt.