Bản dịch của từ Reinstitute trong tiếng Việt
Reinstitute
Verb
Reinstitute (Verb)
ɹiˈɪnstɪtut
ɹiˈɪnstɪtut
01
Viện hoặc giới thiệu lại.
Institute or introduce again.
Ví dụ
The government decided to reinstitute the policy for public safety.
Chính phủ quyết định tái thiết lập chính sách vì an toàn công cộng.
After the protests, the organization agreed to reinstitute the old rules.
Sau các cuộc biểu tình, tổ chức đồng ý tái thiết lập các quy tắc cũ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reinstitute
Không có idiom phù hợp