Bản dịch của từ Reinstitute trong tiếng Việt
Reinstitute

Reinstitute (Verb)
Viện hoặc giới thiệu lại.
Institute or introduce again.
The government decided to reinstitute the policy for public safety.
Chính phủ quyết định tái thiết lập chính sách vì an toàn công cộng.
After the protests, the organization agreed to reinstitute the old rules.
Sau các cuộc biểu tình, tổ chức đồng ý tái thiết lập các quy tắc cũ.
The community leaders plan to reinstitute the annual charity event.
Các lãnh đạo cộng đồng dự định tái thiết lập sự kiện từ thiện hàng năm.
Từ "reinstitute" có nghĩa là khôi phục hoặc tái thiết lập một chính sách, quy định hoặc hệ thống nào đó đã bị ngừng hoạt động. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quản lý để chỉ sự quay trở lại với các thực tiễn trước đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và chính trị của từng khu vực.
Từ "reinstitute" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và động từ "institute" bắt nguồn từ tiếng Latin "instituere", có nghĩa là "thiết lập" hoặc "tổ chức". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc khôi phục một điều đã từng tồn tại trước đó và việc thiết lập lại nó. Hiện nay, "reinstitute" được sử dụng để chỉ hành động khôi phục một chính sách, hệ thống hoặc quy định vào thực tiễn sau khi đã bị ngừng lại.
Từ "reinstitute" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về việc phục hồi các chính sách, quy định hay chương trình đã bị ngừng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các văn bản chính trị, kinh tế và xã hội để chỉ việc tái áp dụng hoặc khôi phục các biện pháp quản lý trước đó, nhất là trong các cuộc thảo luận về cải cách hoặc phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp