Bản dịch của từ Rekill trong tiếng Việt
Rekill

Rekill (Verb)
They decided to rekill the invasive species in the park.
Họ quyết định tiêu diệt lại loài xâm hại trong công viên.
The community did not rekill the stray dogs last year.
Cộng đồng không tiêu diệt lại những con chó hoang năm ngoái.
Will they rekill the pests in the local farm?
Họ có tiêu diệt lại sâu bệnh trong trang trại địa phương không?
Từ "rekill" là một động từ tiếng Anh mang nghĩa là giết lại, thường được sử dụng trong bối cảnh thể loại game, đặc biệt là game bắn súng hoặc game nhập vai, để chỉ hành động tiêu diệt lại một kẻ thù hoặc mục tiêu đã bị tiêu diệt trước đó. Hiện tại, từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "respawn" để chỉ hành động tái xuất hiện của kẻ thù. Từ "rekill" thường được phát âm là /‘riːkɪl/ trong cả hai phiên bản ngôn ngữ nhưng thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thống.
Từ "rekill" xuất phát từ phần tiền tố "re-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "re-", nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "kill" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "killa", nghĩa là "giết". Trong lịch sử, "rekill" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử, ám chỉ hành động tiêu diệt lại một mục tiêu đã bị giết trước đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa tái diễn trong hành động, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Từ "rekill" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh trò chơi điện tử, đặc biệt là các trò chơi chiến đấu, nơi việc "rekill" là làm lại một hành động giết chết kẻ thù sau khi đã tiêu diệt chúng một lần. Các tình huống khác cũng có thể bao gồm việc mô tả hành động phục hồi trong các lĩnh vực kỹ thuật số hoặc khoa học.