Bản dịch của từ Relocated trong tiếng Việt
Relocated

Relocated (Verb)
Many families relocated to urban areas for better job opportunities.
Nhiều gia đình đã chuyển đến các khu vực đô thị để tìm việc tốt hơn.
Not everyone relocated during the housing crisis in 2008.
Không phải ai cũng chuyển đi trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008.
Did the community relocate after the flood in 2022?
Cộng đồng có chuyển đi sau trận lũ lụt năm 2022 không?
Dạng động từ của Relocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relocating |
Họ từ
Từ "relocated" là động từ quá khứ phân từ của "relocate", có nghĩa là di chuyển từ một vị trí này sang vị trí khác, thường trong bối cảnh địa lý, như chuyển nhà hoặc chuyển trụ sở. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relocate" giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc sự ưu tiên sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, nhân sự và địa lý đô thị.
Từ "relocated" xuất phát từ tiếng Latinh "relocare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "locare" có nghĩa là "đặt". Gốc từ này chỉ hành động di chuyển một cái gì đó từ vị trí này sang vị trí khác. Trong nghĩa hiện đại, "relocated" chỉ việc chuyển dời, thường ám chỉ đến việc di chuyển nhà ở, văn phòng hay cơ sở sản xuất. Sự phát triển ngữ nghĩa phản ánh nhu cầu thích ứng với môi trường sống hoặc làm việc mới trong thời đại hiện đại.
Từ "relocated" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề di chuyển, định cư hoặc thay đổi địa điểm. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về việc chuyển nhà, công việc hay vị trí của một tổ chức. Nó thể hiện sự thay đổi địa lý và có thể mang nhiều ý nghĩa về xã hội hoặc kinh tế, như di cư lao động hoặc dịch chuyển doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



