Bản dịch của từ Relocated trong tiếng Việt
Relocated
Relocated (Verb)
Many families relocated to urban areas for better job opportunities.
Nhiều gia đình đã chuyển đến các khu vực đô thị để tìm việc tốt hơn.
Not everyone relocated during the housing crisis in 2008.
Không phải ai cũng chuyển đi trong cuộc khủng hoảng nhà ở năm 2008.
Did the community relocate after the flood in 2022?
Cộng đồng có chuyển đi sau trận lũ lụt năm 2022 không?
Dạng động từ của Relocated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relocating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp