Bản dịch của từ Reluctate trong tiếng Việt
Reluctate
Verb
Reluctate (Verb)
ɹɨlˈʌktˌeɪt
ɹɨlˈʌktˌeɪt
Ví dụ
She reluctated to join the protest against the government.
Cô ấy ngần ngại tham gia biểu tình chống lại chính phủ.
The workers reluctated the new company policies.
Các công nhân chống đối chính sách mới của công ty.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reluctate
Không có idiom phù hợp