Bản dịch của từ Reluctate trong tiếng Việt
Reluctate

Reluctate (Verb)
She reluctated to join the protest against the government.
Cô ấy ngần ngại tham gia biểu tình chống lại chính phủ.
The workers reluctated the new company policies.
Các công nhân chống đối chính sách mới của công ty.
He reluctated to conform to societal expectations.
Anh ấy chống đối tuân thủ mong đợi của xã hội.
Từ "reluctate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reluctari" có nghĩa là "kháng cự" hoặc "chống lại". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động không muốn làm một việc gì đó, thường với một cảm giác mâu thuẫn hoặc miễn cưỡng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường được thay thế bằng "reluctant" trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ. Trong văn viết, "reluctate" có thể được xem là một từ cổ, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "reluctate" xuất phát từ tiếng Latinh "reluctare", có nghĩa là "kháng cự" hoặc "chiến đấu chống lại". Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại, lùi lại) và gốc động từ "luctari" (chiến đấu, vật lộn). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "reluctate" đã mang ý nghĩa diễn tả sự do dự hoặc kháng cự trong việc thực hiện một hành động nào đó, liên kết với khái niệm không muốn hoặc không sẵn sàng tham gia vào một tình huống cụ thể.
Từ "reluctate" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hầu như không được sử dụng, do thiếu tính phổ biến và rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc do dự hoặc không muốn thực hiện một hành động nào đó, nhưng không được xem là từ vựng chủ yếu trong tiếng Anh học thuật hay giao tiếp hàng ngày.