Bản dịch của từ Reposition trong tiếng Việt
Reposition

Reposition (Verb)
He decided to reposition the furniture in the living room.
Anh ấy quyết định di chuyển lại đồ đạc trong phòng khách.
The company plans to reposition its brand to attract younger customers.
Công ty định kế hoạch di chuyển lại thương hiệu để thu hút khách hàng trẻ tuổi hơn.
The government is working to reposition its policies for better social outcomes.
Chính phủ đang làm việc để di ch chuyển lại chính sách để có kết quả xã hội tốt hơn.
Dạng động từ của Reposition (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reposition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repositioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repositioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repositions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repositioning |
Họ từ
Từ "reposition" có nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi vị trí của một đối tượng hoặc khái niệm, thường nhằm mục đích cải thiện hiệu quả hoặc khả năng tiếp cận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Reposition" thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh, marketing và thiết kế sản phẩm để chỉ việc tái định hình chiến lược hoặc cách thức tiếp cận thị trường.
Từ "reposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa" và "ponere", mang nghĩa là "đặt" hoặc "bỏ". Về lịch sử, thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh các thuật ngữ kỹ thuật và khoa học nhằm mô tả hành động thay đổi vị trí của một vật thể. Ngày nay, "reposition" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm marketing và quản lý, để chỉ việc điều chỉnh vị trí hoặc chiến lược nhằm tối ưu hóa hiệu quả.
Từ "reposition" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Writing, nó có thể liên quan đến các chủ đề như marketing hoặc chiến lược kinh doanh. Trong phần Speaking, người thi có thể dùng từ này để mô tả các thay đổi trong quan điểm hoặc vị trí. Ngoài ra, "reposition" cũng được sử dụng trong lĩnh vực y tế và tâm lý học để chỉ việc thay đổi tư thế hoặc vị trí của bệnh nhân nhằm cải thiện sức khỏe hoặc sự thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
