Bản dịch của từ Resistant material trong tiếng Việt

Resistant material

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resistant material (Adjective)

ɹɨzˈɪstənt mətˈɪɹiəl
ɹɨzˈɪstənt mətˈɪɹiəl
01

Không dễ dàng bị ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó.

Not easily influenced or affected by something.

Ví dụ

Many communities are resistant material to negative social changes and influences.

Nhiều cộng đồng có khả năng chống lại những thay đổi xã hội tiêu cực.

Some groups are not resistant material to peer pressure in high school.

Một số nhóm không có khả năng chống lại áp lực từ bạn bè ở trường trung học.

Are youth today resistant material to social media's impact on behavior?

Giới trẻ ngày nay có khả năng chống lại ảnh hưởng của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resistant material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Take, for instance, the development of lightweight and heat- for spacecraft [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Resistant material

Không có idiom phù hợp