Bản dịch của từ Reverendize trong tiếng Việt
Reverendize

Reverendize (Verb)
The church will reverendize three new members this Sunday.
Nhà thờ sẽ phong chức cho ba thành viên mới vào Chủ nhật này.
They did not reverendize anyone last month due to the pandemic.
Họ đã không phong chức cho ai vào tháng trước vì đại dịch.
Will the church reverendize more people this year?
Nhà thờ sẽ phong chức cho nhiều người hơn trong năm nay không?
Từ "reverendize" có nghĩa là hành động hoặc quá trình làm cho trở nên hoặc được công nhận như một "reverend" (một chức danh tôn giáo, thường chỉ về một linh mục hay mục sư). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Hiện chưa có phiên bản khác hay sự khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "reverend" thường được viết tắt là "Rev". trong các tài liệu chính thức.
Từ "reverendize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverendus", có nghĩa là "đáng kính". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (khôi phục) và động từ "vereri" (kính trọng). Sự phát triển của từ này vào tiếng Anh diễn ra trong bối cảnh tôn giáo, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự tôn kính đối với các nhân vật tôn giáo. Ngày nay, "reverendize" thường được sử dụng để mô tả hành động trao cho ai đó sự tôn kính đặc biệt, củng cố mối liên hệ giữa ý nghĩa lịch sử và cách sử dụng hiện tại của nó.
Từ "reverendize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và tôn giáo, từ này không phổ biến và thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình phong thánh, nâng cao ai đó lên vị trí reverend trong giáo hội. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong thảo luận về các vấn đề liên quan đến tôn giáo hoặc đạo đức, nhưng vẫn ít thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.