Bản dịch của từ Reverendize trong tiếng Việt

Reverendize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverendize (Verb)

ɹˈɛvɚədnˌaɪz
ɹˈɛvɚədnˌaɪz
01

Chấp nhận (một người) vào giới tăng lữ.

To accept a person into the clergy.

Ví dụ

The church will reverendize three new members this Sunday.

Nhà thờ sẽ phong chức cho ba thành viên mới vào Chủ nhật này.

They did not reverendize anyone last month due to the pandemic.

Họ đã không phong chức cho ai vào tháng trước vì đại dịch.

Will the church reverendize more people this year?

Nhà thờ sẽ phong chức cho nhiều người hơn trong năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverendize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverendize

Không có idiom phù hợp