Bản dịch của từ Reversible process trong tiếng Việt

Reversible process

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reversible process (Idiom)

rɪˈvɚ.sə.bəlˈproʊ.sɛs
rɪˈvɚ.sə.bəlˈproʊ.sɛs
01

Một quá trình có thể dễ dàng đảo ngược hoặc hoàn tác.

A process that can be easily reversed or undone.

Ví dụ

Recycling is a reversible process that benefits the environment significantly.

Tái chế là một quá trình có thể đảo ngược, mang lại lợi ích cho môi trường.

Not all social changes are reversible processes; some are permanent.

Không phải tất cả các thay đổi xã hội đều là quá trình có thể đảo ngược; một số là vĩnh viễn.

Is climate change a reversible process or are we too late?

Biến đổi khí hậu có phải là một quá trình có thể đảo ngược không, hay chúng ta đã quá muộn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reversible process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reversible process

Không có idiom phù hợp