Bản dịch của từ Reversible process trong tiếng Việt
Reversible process

Reversible process (Idiom)
Recycling is a reversible process that benefits the environment significantly.
Tái chế là một quá trình có thể đảo ngược, mang lại lợi ích cho môi trường.
Not all social changes are reversible processes; some are permanent.
Không phải tất cả các thay đổi xã hội đều là quá trình có thể đảo ngược; một số là vĩnh viễn.
Is climate change a reversible process or are we too late?
Biến đổi khí hậu có phải là một quá trình có thể đảo ngược không, hay chúng ta đã quá muộn?
Quá trình hồi phục (reversible process) là một khái niệm trong nhiệt động học, mô tả một quá trình có thể được đảo ngược mà không để lại bất kỳ thay đổi nào trong hệ thống và môi trường. Điều này có nghĩa là các điều kiện ban đầu có thể được khôi phục hoàn toàn. Tại thời điểm này, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm. Quá trình hồi phục thường lý tưởng và không xảy ra trong thực tế do sự tồn tại của ma sát và các yếu tố khác gây tiêu hao năng lượng.
Thuật ngữ "reversible process" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh với từ "reverti", có nghĩa là "quay trở lại". Trong ngữ cảnh vật lý và hóa học, thuật ngữ này đề cập đến các quá trình mà trạng thái ban đầu có thể được khôi phục hoàn toàn. Lịch sử của khái niệm này gắn liền với sự phát triển của nhiệt động lực học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hệ thống năng lượng. Ngày nay, "reversible process" được sử dụng để mô tả cơ chế mà các thay đổi có thể diễn ra mà không có sự mất mát năng lượng hay tăng entropy, thể hiện tính đối ngược với các quá trình không thể đảo ngược.
Thuật ngữ "reversible process" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong vật lý và hóa học để mô tả các quá trình mà có thể trở lại trạng thái ban đầu mà không làm thay đổi hệ thống. Sự phổ biến của nó thể hiện rõ trong các cuộc thảo luận về năng lượng, nhiệt động học và phản ứng hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp