Bản dịch của từ Revivified trong tiếng Việt
Revivified

Revivified (Verb)
Community events revivified our neighborhood spirit last summer.
Các sự kiện cộng đồng đã mang lại sức sống mới cho khu phố chúng tôi vào mùa hè năm ngoái.
The new park did not revivify the local economy as expected.
Công viên mới không mang lại sức sống cho nền kinh tế địa phương như mong đợi.
How can volunteers revivify social connections in our city?
Các tình nguyện viên có thể làm thế nào để mang lại sức sống cho các mối quan hệ xã hội trong thành phố chúng ta?
Họ từ
Từ "revivified" là động từ được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là lại, và động từ "vivify" có nghĩa là làm sống lại. "Revivified" mang ý nghĩa làm cho cái gì đó trở nên sống động, đầy sức sống hoặc hồi sinh sau một khoảng thời gian tĩnh lặng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn nói và viết trang trọng. Tính từ tương ứng là "revivifying". Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "revivified" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "revivified" bắt nguồn từ động từ Latin "vivificare", trong đó "vivus" có nghĩa là "sống". Trong tiếng Latin, "vivificare" nghĩa là "đem lại sự sống". Sự kết hợp giữa tiền tố "re-" và gốc từ "vivify" (làm sống lại) chỉ sự phục hồi sinh lực hay sức sống. Từ này hiện nay được sử dụng để diễn tả quá trình tái sinh hoặc làm sống lại một cái gì đó, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, phản ánh ý nghĩa gốc về sự sống và sự tái tạo.
Từ "revivified" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Ngữ cảnh chính trong đó từ này thường xuất hiện liên quan đến sinh động hóa, hồi sinh hoặc làm mới, thường trong các bài luận về môi trường, văn hóa hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành như tâm lý học hoặc sinh thái học, khi thảo luận về sự phục hồi hoặc tái sinh của các hệ thống hay hiện tượng.