Bản dịch của từ Rid oneself of trong tiếng Việt

Rid oneself of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rid oneself of (Phrase)

ɹˈɪd wˌʌnsˈɛlf ˈʌv
ɹˈɪd wˌʌnsˈɛlf ˈʌv
01

Bỏ một thứ gì đó.

To get rid of something.

Ví dụ

Many people want to rid themselves of negative social influences.

Nhiều người muốn loại bỏ những ảnh hưởng xã hội tiêu cực.

She cannot rid herself of toxic friendships easily.

Cô ấy không thể dễ dàng loại bỏ những tình bạn độc hại.

Can you rid yourself of bad habits before the exam?

Bạn có thể loại bỏ những thói quen xấu trước kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rid oneself of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rid oneself of

Không có idiom phù hợp