Bản dịch của từ Root trong tiếng Việt
Root
Root (Noun)
Bộ phận của cây gắn nó với mặt đất hoặc vào giá đỡ, điển hình là ở dưới lòng đất, truyền nước và chất dinh dưỡng đến phần còn lại của cây thông qua nhiều nhánh và sợi.
The part of a plant that attaches it to the ground or to a support typically underground conveying water and nourishment to the rest of the plant via numerous branches and fibers.
The roots of the community run deep, connecting generations together.
Rễ của cộng đồng rất sâu, kết nối các thế hệ với nhau.
Charity organizations are the roots of support for those in need.
Các tổ chức từ thiện là nơi hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
Education is the root of empowerment in any society.
Giáo dục là nền tảng của sức mạnh ở mọi xã hội.
Education is the root of success in society.
Giáo dục là nguồn gốc của thành công trong xã hội.
Poverty is often the root of many social issues.
Nghèo đóng vai trò là nguồn gốc của nhiều vấn đề xã hội.
Family values are the root of a strong community.
Giá trị gia đình là nguồn gốc của một cộng đồng mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Root (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Root | Roots |
Kết hợp từ của Root (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very root Rất căn bản | Family is the very root of society. Gia đình là cơ sở rất quan trọng của xã hội. |
Same root Cùng nguồn gốc | The words 'socialize' and 'society' have the same root. Các từ 'xã hội' và 'xã hội' có cùng nguồn gốc. |
Gnarled root Gốc cây ngoằn ngoèo | The gnarled root of the old oak tree provided a cozy seat. Rễ gãy của cây sồi cổ thụ cung cấp một chỗ ngồi ấm cúng. |
African root Gốc châu phi | Many traditional african root remedies are still used today. Nhiều phương pháp chữa bệnh từ gốc châu phi vẫn được sử dụng ngày nay. |
Humble root Gốc khiêm nhường | From humble roots, sarah built a successful charity organization. Từ nguồn gốc khiêm nhường, sarah đã xây dựng một tổ chức từ thiện thành công. |
Root (Verb)
The organization aims to root out corruption in society.
Tổ chức nhằm mục đích xóa bỏ tham nhũng trong xã hội.
They want to root their beliefs in shared values.
Họ muốn gốc rễ niềm tin của mình trong các giá trị chung.
It's important to root for positive change in the community.
Quan trọng là ủng hộ sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.
Dạng động từ của Root (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Root |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rooted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rooted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rooting |
Root (Adjective)
Có hoặc mô tả không có đặc điểm hoặc chức năng đặc biệt.
Having or describing no special characteristics or function.
The root cause of the issue was identified by the experts.
Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề đã được các chuyên gia xác định.
The root problem in the community was lack of access to education.
Vấn đề gốc rễ trong cộng đồng là thiếu tiếp cận giáo dục.
The root issue of poverty needed to be addressed through policy changes.
Vấn đề gốc rễ của nghèo đó cần được giải quyết thông qua thay đổi chính sách.
The root cause of poverty is lack of education.
Nguyên nhân gốc rễ của nghèo đó là thiếu học vấn.
Root issues in society need to be addressed promptly.
Những vấn đề gốc rễ trong xã hội cần được giải quyết ngay lập tức.
Understanding the root problems can lead to effective solutions.
Hiểu rõ vấn đề gốc rễ có thể dẫn đến giải pháp hiệu quả.
Kết hợp từ của Root (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deeply rooted Ăn sâu | Community traditions are deeply rooted in our culture. Truyền thống cộng đồng rất sâu trong văn hóa chúng tôi. |
Firmly rooted Chắc chắn cột vào | Community service is firmly rooted in our school's values. Dịch vụ cộng đồng chắc chắn đã được cấy rễ sâu trong giá trị của trường chúng tôi. |
Họ từ
Từ "root" có nghĩa chung là phần nằm dưới mặt đất của cây, giúp cây bám vào đất và hấp thụ nước, khoáng chất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "root" cũng chỉ nguồn gốc hay nền tảng của một từ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết tắt lẫn phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "root" còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ như "root cause" (nguyên nhân gốc rễ) với ý nghĩa chỉ nguyên nhân cốt lõi của một vấn đề.
Từ "root" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rōt", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *wōtaz, và xa hơn nữa là từ tiếng Latinh "radix", có nghĩa là gốc rễ. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "root" không chỉ đề cập đến phần dưới của cây mà còn mở rộng ra các mối liên hệ cơ bản của sự vật, ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh việc hiểu rõ nguồn gốc và nền tảng của một hiện tượng, làm nổi bật vai trò thiết yếu của nó trong hệ thống sinh thái và tri thức.
Từ "root" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thí sinh thường mô tả nguồn gốc hay nguyên nhân của một hiện tượng. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc triết học. Ngoài ra, từ "root" còn phổ biến trong các lĩnh vực như toán học, công nghệ thông tin và văn học, mô tả căn bản hay nguyên tắc cốt lõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp