Bản dịch của từ Root trong tiếng Việt

Root

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Root(Noun)

rˈuːt
ˈrut
01

Phần ngầm của một cây thường bao gồm một rễ chính và các sợi rễ nhỏ.

The underground part of a plant typically consisting of a main root and root hairs

Ví dụ
02

Nguồn gốc cơ bản hoặc nguyên nhân của một thứ gì đó

The basic cause source or origin of something

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc ý tưởng cơ bản

A fundamental principle or idea

Ví dụ

Root(Verb)

rˈuːt
ˈrut
01

Phần ngầm của một cây thường bao gồm một rễ chính và các lông rễ.

To extract the roots of a plant

Ví dụ
02

Nguyên nhân cơ bản, nguồn gốc hoặc xuất xứ của một thứ gì đó.

To establish a root connection often in computing or networking contexts

Ví dụ
03

Một nguyên tắc hoặc ý tưởng cơ bản.

To be rooted or to take root

Ví dụ