Bản dịch của từ Rosaceae trong tiếng Việt

Rosaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rosaceae(Noun)

rˈəʊsɪsˌiː
ˈroʊsəˌsi
01

Một họ thực vật có hoa bao gồm hoa hồng và các chi khác.

A family of flowering plants that includes roses and other genera

Ví dụ
02

Họ Rosaceae nổi tiếng với các loại trái cây vừa có giá trị trang trí vừa có thể ăn được.

Rosaceae is known for its ornamental and edible fruits

Ví dụ
03

Gia đình này được đặc trưng bởi những bông hoa năm cánh và lá kép.

The family is characterized by its fivepetaled flowers and compound leaves

Ví dụ