Bản dịch của từ Rosaceae trong tiếng Việt
Rosaceae
Noun [U/C]

Rosaceae(Noun)
rˈəʊsɪsˌiː
ˈroʊsəˌsi
Ví dụ
02
Họ Rosaceae nổi tiếng với các loại trái cây vừa có giá trị trang trí vừa có thể ăn được.
Rosaceae is known for its ornamental and edible fruits
Ví dụ
