Bản dịch của từ Rosaceae trong tiếng Việt
Rosaceae

Rosaceae (Noun)
Một họ thực vật hai lá mầm bao gồm họ hoa hồng: bao gồm nhiều loại cây, cây bụi, cây thân thảo và một số cây cảnh và cây trồng quan trọng nhất.
A family of dicotyledonous plants comprising the rose family includes a wide variety of trees shrubs and herbaceous plants and some of the most important ornamental and cultivated plants.
The rosaceae family includes roses, cherries, and strawberries in gardens.
Họ rosaceae bao gồm hoa hồng, anh đào và dâu tây trong vườn.
Not all plants in the rosaceae family produce edible fruits.
Không phải tất cả cây trong họ rosaceae đều sản xuất trái ăn được.
Do you know any plants from the rosaceae family besides roses?
Bạn có biết cây nào từ họ rosaceae ngoài hoa hồng không?
Rosaceae là một họ thực vật bao gồm nhiều loài cây, đặc biệt là hoa hồng, táo, mận và dâu tây. Họ này có khoảng 3.000 loài thuộc hơn 90 chi, thường được biết đến với hoa và quả ăn được, đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và thực phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, điều này nhằm thể hiện sự nhất quán trong khoa học thực vật.
Từ "rosaceae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "rosa", nghĩa là hoa hồng. Là một họ thực vật bao gồm nhiều loài thân thảo, cây bụi và cây gỗ, Rosaceae được công nhận chính thức vào thế kỷ 18. Họ này nổi bật với các loài như hoa hồng, táo và dâu tây. Sự kết hợp từ nguyên của tên gọi phản ánh đặc trưng hình thái và giá trị dinh dưỡng của các loài trong họ, hiện vẫn được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và y học.
Từ "rosaceae" đề cập đến họ hoa hồng, một nhóm thực vật bao gồm nhiều loài hoa phổ biến. Trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thực vật học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thảo luận về đa dạng sinh học và cây cảnh.