Bản dịch của từ Rough diamond trong tiếng Việt

Rough diamond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rough diamond (Noun)

ɹəf dˈaɪmnd
ɹəf dˈaɪmnd
01

Một người nói chung có tính cách tốt nhưng thiếu cách cư xử, học vấn hoặc phong cách.

A person who is generally of good character but lacks manners education or style.

Ví dụ

Despite being a rough diamond, John is well-liked in the community.

Mặc dù là một viên kim cương thô, John được mọi người yêu mến trong cộng đồng.

She may be a rough diamond, but her kindness shines brightly.

Cô ấy có thể là một viên kim cương thô, nhưng lòng tốt của cô ấy chiếu sáng rực rỡ.

The new employee is a rough diamond, eager to learn and improve.

Nhân viên mới là một viên kim cương thô, hăng hái học hỏi và cải thiện.

02

Một viên kim cương chưa cắt.

An uncut diamond.

Ví dụ

The jeweler examined the rough diamond carefully.

Thợ kim hoàn kiểm tra viên kim cương thô cẩn thận.

She inherited a rough diamond from her grandmother.

Cô thừa kế một viên kim cương thô từ bà ngoại.

The auction house sold the rough diamond for a high price.

Nhà đấu giá bán viên kim cương thô với giá cao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rough diamond cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rough diamond

Không có idiom phù hợp