Bản dịch của từ Rough diamond trong tiếng Việt
Rough diamond
Rough diamond (Noun)
Despite being a rough diamond, John is well-liked in the community.
Mặc dù là một viên kim cương thô, John được mọi người yêu mến trong cộng đồng.
She may be a rough diamond, but her kindness shines brightly.
Cô ấy có thể là một viên kim cương thô, nhưng lòng tốt của cô ấy chiếu sáng rực rỡ.
The new employee is a rough diamond, eager to learn and improve.
Nhân viên mới là một viên kim cương thô, hăng hái học hỏi và cải thiện.
Một viên kim cương chưa cắt.
An uncut diamond.
The jeweler examined the rough diamond carefully.
Thợ kim hoàn kiểm tra viên kim cương thô cẩn thận.
She inherited a rough diamond from her grandmother.
Cô thừa kế một viên kim cương thô từ bà ngoại.
The auction house sold the rough diamond for a high price.
Nhà đấu giá bán viên kim cương thô với giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp