Bản dịch của từ Rub out trong tiếng Việt

Rub out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rub out (Verb)

ɹəb aʊt
ɹəb aʊt
01

Để loại bỏ hoặc xóa một cái gì đó bằng cách cọ xát.

To remove or delete something by rubbing.

Ví dụ

Don't forget to rub out any mistakes in your IELTS essay.

Đừng quên xóa bỏ bất kỳ lỗi nào trong bài luận IELTS của bạn.

She always rubs out unnecessary words to make her writing clearer.

Cô ấy luôn xóa bỏ những từ không cần thiết để làm cho văn phong viết của mình rõ ràng hơn.

Did you remember to rub out errors before submitting your assignment?

Bạn đã nhớ xóa bỏ lỗi trước khi nộp bài tập chưa?

Make sure to rub out any mistakes before submitting your essay.

Hãy chắc chắn xóa bỏ bất kỳ lỗi nào trước khi nộp bài viết của bạn.

Don't forget to rub out unnecessary words to meet the word limit.

Đừng quên xóa bỏ những từ không cần thiết để đáp ứng giới hạn từ.

Rub out (Phrase)

ɹəb aʊt
ɹəb aʊt
01

Để xóa hoặc xóa sạch một cái gì đó.

To erase or obliterate something.

Ví dụ

She had to rub out her mistake on the IELTS writing test.

Cô ấy phải xóa đi lỗi của mình trên bài kiểm tra viết IELTS.

He was told not to rub out any answers in the speaking test.

Anh ấy được bảo không được xóa bỏ bất kỳ câu trả lời nào trong bài thi nói.

Did you rub out any information during the IELTS speaking test?

Bạn đã xóa bỏ bất kỳ thông tin nào trong bài thi nói IELTS chưa?

She had to rub out the incorrect answer on her IELTS essay.

Cô ấy phải xóa đi câu trả lời không chính xác trên bài luận IELTS của mình.

He was told not to rub out any information on the form.

Anh ấy được bảo không được xóa bỏ bất kỳ thông tin nào trên mẫu đơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rub out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rub out

Không có idiom phù hợp