Bản dịch của từ Rub out trong tiếng Việt
Rub out

Rub out (Verb)
Don't forget to rub out any mistakes in your IELTS essay.
Đừng quên xóa bỏ bất kỳ lỗi nào trong bài luận IELTS của bạn.
She always rubs out unnecessary words to make her writing clearer.
Cô ấy luôn xóa bỏ những từ không cần thiết để làm cho văn phong viết của mình rõ ràng hơn.
Did you remember to rub out errors before submitting your assignment?
Bạn đã nhớ xóa bỏ lỗi trước khi nộp bài tập chưa?
Make sure to rub out any mistakes before submitting your essay.
Hãy chắc chắn xóa bỏ bất kỳ lỗi nào trước khi nộp bài viết của bạn.
Don't forget to rub out unnecessary words to meet the word limit.
Đừng quên xóa bỏ những từ không cần thiết để đáp ứng giới hạn từ.
Rub out (Phrase)
Để xóa hoặc xóa sạch một cái gì đó.
To erase or obliterate something.
She had to rub out her mistake on the IELTS writing test.
Cô ấy phải xóa đi lỗi của mình trên bài kiểm tra viết IELTS.
He was told not to rub out any answers in the speaking test.
Anh ấy được bảo không được xóa bỏ bất kỳ câu trả lời nào trong bài thi nói.
Did you rub out any information during the IELTS speaking test?
Bạn đã xóa bỏ bất kỳ thông tin nào trong bài thi nói IELTS chưa?
She had to rub out the incorrect answer on her IELTS essay.
Cô ấy phải xóa đi câu trả lời không chính xác trên bài luận IELTS của mình.
He was told not to rub out any information on the form.
Anh ấy được bảo không được xóa bỏ bất kỳ thông tin nào trên mẫu đơn.
"Rub out" là một cụm động từ tiếng Anh nghĩa là xóa hoặc loại bỏ một cái gì đó, thường là bằng cách cọ xát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng theo nghĩa xóa thông tin viết trên giấy, trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể bao hàm cả việc biến mất hoặc xóa bỏ cái gì đó trong một bối cảnh rộng hơn. Phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, một số từ liên quan hay khác có thể thể hiện sắc thái ngữ nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm động từ "rub out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rubben", bắt nguồn từ tiếng Latinh "rubare", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "xóa". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động cọ rửa một bề mặt nhằm loại bỏ bụi bẩn hoặc vết bẩn. Dần dần, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc xóa bỏ một vật thể hoặc thông tin nào đó khỏi sự tồn tại, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại là "xóa" hoặc "diệt trừ".
Cụm từ "rub out" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, "rub out" có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả hành động tẩy xóa hoặc loại bỏ một ký hiệu. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục, nghệ thuật, và khi thảo luận về các công việc văn phòng hoặc thủ công, nơi cần loại bỏ văn bản hoặc dấu vết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp