Bản dịch của từ Rubber dam trong tiếng Việt

Rubber dam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rubber dam (Noun)

ɹˈʌbɚ dˈæm
ɹˈʌbɚ dˈæm
01

Một tấm vật liệu đàn hồi mỏng được sử dụng trong nha khoa để tách biệt một khu vực cụ thể khỏi phần còn lại của miệng trong quá trình điều trị.

A thin sheet of elastic material used in dentistry to isolate a specific area from the rest of the mouth during procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại đập được làm từ vật liệu linh hoạt, có khả năng bơm hơi, được sử dụng để điều khiển tạm thời lưu lượng nước trong sông hoặc kênh.

A type of dam made from flexible, inflatable materials, used to temporarily control water flow in rivers or canals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị hoặc phương pháp để niêm phong một khu vực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc cơ khí.

A device or method for sealing off an area, often used in a medical or mechanical context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rubber dam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubber dam

Không có idiom phù hợp