Bản dịch của từ Rubber dam trong tiếng Việt
Rubber dam
Noun [U/C]

Rubber dam (Noun)
ɹˈʌbɚ dˈæm
ɹˈʌbɚ dˈæm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại đập được làm từ vật liệu linh hoạt, có khả năng bơm hơi, được sử dụng để điều khiển tạm thời lưu lượng nước trong sông hoặc kênh.
A type of dam made from flexible, inflatable materials, used to temporarily control water flow in rivers or canals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rubber dam
Không có idiom phù hợp