Bản dịch của từ Ruffled pleat trong tiếng Việt

Ruffled pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ruffled pleat (Noun)

ɹˈʌfəld plˈit
ɹˈʌfəld plˈit
01

Một loại nếp gấp hoặc gấp trong vải được gather hoặc pleat để tạo ra một vẻ ngoài trang trí hoặc có kết cấu.

A type of fold or tuck in fabric that is gathered or pleated to create a decorative or textured appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm thường được sử dụng trong thiết kế quần áo, tạo thêm khối lượng và trang trí cho trang phục.

A feature often used in clothing design which adds volume and embellishment to garments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoàn thiện trang trí kết hợp với các cạnh vải được làm mềm, nâng cao vẻ bề ngoài của vật liệu.

A decorative finish that incorporates softened fabric edges, enhancing the physical appearance of the material.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ruffled pleat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ruffled pleat

Không có idiom phù hợp