Bản dịch của từ Run out of patience trong tiếng Việt

Run out of patience

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run out of patience (Idiom)

01

Mất kiên nhẫn hoặc khả năng chịu đựng hành vi hoặc tình huống của ai đó

To lose tolerance or willingness to tolerate someone's behavior or situation

Ví dụ

I run out of patience with constant arguments in our social group.

Tôi hết kiên nhẫn với những cuộc tranh cãi liên tục trong nhóm xã hội.

She does not run out of patience when helping her friends with problems.

Cô ấy không hết kiên nhẫn khi giúp bạn bè giải quyết vấn đề.

Do you run out of patience when discussing social issues with others?

Bạn có hết kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội với người khác không?

02

Ở trong trạng thái không thể chịu đựng điều gì đó nữa

To be in a state where one can no longer endure something

Ví dụ

I run out of patience with constant social media arguments.

Tôi hết kiên nhẫn với những cuộc tranh luận trên mạng xã hội.

She does not run out of patience when helping others.

Cô ấy không hết kiên nhẫn khi giúp đỡ người khác.

Do you run out of patience during long social events?

Bạn có hết kiên nhẫn trong các sự kiện xã hội dài không?

03

Đạt đến giới hạn khả năng chấp nhận hoặc chịu đựng hoàn cảnh khó khăn

To reach the limit of one's ability to accept or bear difficult circumstances

Ví dụ

The community ran out of patience during the long power outage last week.

Cộng đồng đã hết kiên nhẫn trong suốt đợt mất điện dài vừa qua.

They do not run out of patience with the ongoing social issues.

Họ không hết kiên nhẫn với các vấn đề xã hội đang diễn ra.

Did the citizens run out of patience after the protest lasted too long?

Công dân đã hết kiên nhẫn sau khi cuộc biểu tình kéo dài quá lâu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run out of patience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run out of patience

Không có idiom phù hợp