Bản dịch của từ Run out of patience trong tiếng Việt
Run out of patience

Run out of patience (Idiom)
I run out of patience with constant arguments in our social group.
Tôi hết kiên nhẫn với những cuộc tranh cãi liên tục trong nhóm xã hội.
She does not run out of patience when helping her friends with problems.
Cô ấy không hết kiên nhẫn khi giúp bạn bè giải quyết vấn đề.
Do you run out of patience when discussing social issues with others?
Bạn có hết kiên nhẫn khi thảo luận về các vấn đề xã hội với người khác không?
I run out of patience with constant social media arguments.
Tôi hết kiên nhẫn với những cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She does not run out of patience when helping others.
Cô ấy không hết kiên nhẫn khi giúp đỡ người khác.
Do you run out of patience during long social events?
Bạn có hết kiên nhẫn trong các sự kiện xã hội dài không?
The community ran out of patience during the long power outage last week.
Cộng đồng đã hết kiên nhẫn trong suốt đợt mất điện dài vừa qua.
They do not run out of patience with the ongoing social issues.
Họ không hết kiên nhẫn với các vấn đề xã hội đang diễn ra.
Did the citizens run out of patience after the protest lasted too long?
Công dân đã hết kiên nhẫn sau khi cuộc biểu tình kéo dài quá lâu chưa?