Bản dịch của từ Saccharinity trong tiếng Việt
Saccharinity

Saccharinity (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái quá ngọt ngào hoặc đa cảm.
The quality or state of being excessively sweet or sentimental.
Her saccharinity made the speech feel insincere and overly emotional.
Sự ngọt ngào của cô ấy khiến bài phát biểu cảm thấy không chân thành và quá cảm xúc.
The movie was criticized for its saccharinity and lack of realism.
Bộ phim bị chỉ trích vì sự ngọt ngào và thiếu tính thực tế.
Is saccharinity common in modern social media interactions?
Liệu sự ngọt ngào có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hiện đại không?
Saccharinity (Adjective)
Quá ngọt ngào hoặc tình cảm.
Her saccharinity made the charity event feel insincere and forced.
Sự ngọt ngào của cô ấy làm sự kiện từ thiện cảm thấy không chân thành.
The speech was not saccharinity; it was genuine and heartfelt.
Bài phát biểu không ngọt ngào; nó chân thật và đầy cảm xúc.
Is his saccharinity making the audience uncomfortable during the presentation?
Liệu sự ngọt ngào của anh ấy có làm khán giả khó chịu trong buổi thuyết trình không?
Họ từ
"Saccharinity" là một danh từ dùng để chỉ tính chất ngọt, thường được áp dụng trong ngữ cảnh hóa học để mô tả cảm giác ngọt do sự hiện diện của đường hoặc các hợp chất ngọt khác. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này cũng có thể chỉ cảm giác ngọt trong thực phẩm và đồ uống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng "saccharinity" với ý nghĩa tương tự trong các lĩnh vực khoa học và ẩm thực.
Từ "saccharinity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "saccharum", nghĩa là "đường". Nó được sử dụng để chỉ tính chất ngọt ngào hay có tính chất giống như đường. Trong lịch sử, từ này đã được dùng để mô tả các chất có vị ngọt cụ thể, nhưng ngày nay còn được mở rộng để biểu thị những đặc tính nhẹ nhàng, êm dịu trong cảm xúc và ứng xử. Sự kết nối này phản ánh một cách diễn đạt hình ảnh, mô tả cảm giác thỏa mãn và ngọt ngào trong đời sống.
Từ "saccharinity" có tần suất sử dụng hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc vất chất thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này mô tả tính chất ngọt ngào của một chất, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hương vị, dinh dưỡng, và phân tích sự cảm nhận vị giác trong thức ăn và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp