Bản dịch của từ Saccharinity trong tiếng Việt

Saccharinity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saccharinity (Noun)

sækəɹˈɪnɪti
sækəɹˈɪnɪti
01

Tính chất hoặc trạng thái quá ngọt ngào hoặc đa cảm.

The quality or state of being excessively sweet or sentimental.

Ví dụ

Her saccharinity made the speech feel insincere and overly emotional.

Sự ngọt ngào của cô ấy khiến bài phát biểu cảm thấy không chân thành và quá cảm xúc.

The movie was criticized for its saccharinity and lack of realism.

Bộ phim bị chỉ trích vì sự ngọt ngào và thiếu tính thực tế.

Is saccharinity common in modern social media interactions?

Liệu sự ngọt ngào có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội hiện đại không?

Saccharinity (Adjective)

sækəɹˈɪnɪti
sækəɹˈɪnɪti
01

Quá ngọt ngào hoặc tình cảm.

Excessively sweet or sentimental.

Ví dụ

Her saccharinity made the charity event feel insincere and forced.

Sự ngọt ngào của cô ấy làm sự kiện từ thiện cảm thấy không chân thành.

The speech was not saccharinity; it was genuine and heartfelt.

Bài phát biểu không ngọt ngào; nó chân thật và đầy cảm xúc.

Is his saccharinity making the audience uncomfortable during the presentation?

Liệu sự ngọt ngào của anh ấy có làm khán giả khó chịu trong buổi thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saccharinity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saccharinity

Không có idiom phù hợp