Bản dịch của từ Sadly mistaken trong tiếng Việt
Sadly mistaken

Sadly mistaken (Adverb)
Theo cách cho thấy điều gì đó không đúng hoặc không đúng và đã gây ra sự thất vọng.
In a way that shows that something is not true or incorrect and has caused disappointment.
Many people are sadly mistaken about the benefits of social media.
Nhiều người đã nhầm lẫn một cách đáng buồn về lợi ích của mạng xã hội.
Students are not sadly mistaken about the importance of teamwork.
Sinh viên không nhầm lẫn một cách đáng buồn về tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Are you sadly mistaken about the impact of social isolation?
Bạn có nhầm lẫn một cách đáng buồn về tác động của sự cô lập xã hội không?
Sadly mistaken (Adjective)
Hoàn toàn sai hoặc không chính xác, theo cách gây thất vọng.
Completely wrong or incorrect in a way that causes disappointment.
Many people are sadly mistaken about the benefits of social media.
Nhiều người hoàn toàn sai lầm về lợi ích của mạng xã hội.
She is not sadly mistaken about the impact of online bullying.
Cô ấy không hoàn toàn sai lầm về tác động của bắt nạt trực tuyến.
Are you sadly mistaken about the importance of community service?
Bạn có hoàn toàn sai lầm về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Sadly mistaken (Idiom)
Hoàn toàn sai hoặc không chính xác theo cách gây ra sự thất vọng.
Completely wrong or incorrect in a way that causes disappointment.
Many believe social media improves connections, but they are sadly mistaken.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội cải thiện kết nối, nhưng họ hoàn toàn sai.
He is not sadly mistaken about the impact of social inequality.
Anh ấy không hoàn toàn sai về tác động của bất bình đẳng xã hội.
Are people sadly mistaken about the benefits of social programs?
Liệu mọi người có hoàn toàn sai về lợi ích của các chương trình xã hội không?
"Cụm từ 'sadly mistaken' có nghĩa là bị nhầm lẫn một cách đáng tiếc. Thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái khi một cá nhân nhận thức sai về một điều gì đó quan trọng, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp".
Cụm từ "sadly mistaken" bao gồm từ "sadly" và "mistaken". Từ "sadly" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sæd", mang ý nghĩa là "đau khổ" hoặc "buồn bã", trong khi "mistaken" xuất phát từ động từ "mistake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mistaken", kết hợp từ "mis-" (sai) và "take" (lấy). Cụm từ này diễn tả trạng thái sai lầm với cảm xúc buồn bã, phản ánh sự chán nản và tiếc nuối liên quan đến sự hiểu lầm hay sai lầm.
Cụm từ "sadly mistaken" không phải là một từ ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, thảo luận xã hội, hoặc phân tích chính trị khi người nói muốn nhấn mạnh sự sai lầm trong quan điểm hoặc nhận thức của người khác một cách nghiêm túc. Cụm từ này thể hiện cảm xúc tiêu cực và thường được dùng để bày tỏ sự thất vọng hoặc tiếc nuối về một sự hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp