Bản dịch của từ Safety valving trong tiếng Việt
Safety valving

Safety valving (Noun)
The safety valving system prevents accidents in crowded public spaces.
Hệ thống van an toàn ngăn ngừa tai nạn ở nơi công cộng đông người.
Safety valving does not guarantee complete protection for all social events.
Van an toàn không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn cho tất cả sự kiện xã hội.
How effective is the safety valving in large gatherings like concerts?
Van an toàn hiệu quả như thế nào trong các buổi tụ tập lớn như hòa nhạc?
Safety valving là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ cơ chế điều khiển áp suất trong hệ thống, nhằm bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi áp suất quá cao. Trong tiếng Anh, "safety valve" thường được sử dụng hơn "safety valving" để chỉ thiết bị cụ thể. Về mặt viết, cả hai phiên bản anh - mỹ đều sử dụng thuật ngữ tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "safety valve" ở Anh có thể được hiểu rõ hơn về chức năng, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này có thể bao hàm cả các quy định pháp lý liên quan đến an toàn.
Thuật ngữ "safety valving" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valva", có nghĩa là "cánh cửa" hoặc "vòng xòe". "Valving" xuất phát từ động từ "valvare", nghĩa là "đóng/mở". Khái niệm này xuất hiện trong các thiết bị kỹ thuật, nhằm chỉ các cơ chế điều khiển lưu lượng chất lỏng hoặc khí để đảm bảo an toàn. Ngày nay, "safety valving" liên quan đến các thiết bị bảo vệ nhằm ngăn chặn sự cố, như áp suất quá mức trong bình chứa, giữ an toàn cho hệ thống công nghiệp.
Khái niệm "safety valving" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến kỹ thuật hoặc sản xuất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong công nghiệp chế tạo, bảo trì thiết bị và an toàn lao động, nơi việc kiểm soát áp suất và dòng chảy là cần thiết. Việc hiểu biết về "safety valving" có thể giúp cải thiện quy trình sản xuất và hạn chế rủi ro trong các môi trường làm việc khác nhau.