Bản dịch của từ Safety valving trong tiếng Việt

Safety valving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Safety valving (Noun)

sˈeɪfti vˈælvɨŋ
sˈeɪfti vˈælvɨŋ
01

Một thiết bị đóng vai trò là van an toàn.

A device serving as a safety valve.

Ví dụ

The safety valving system prevents accidents in crowded public spaces.

Hệ thống van an toàn ngăn ngừa tai nạn ở nơi công cộng đông người.

Safety valving does not guarantee complete protection for all social events.

Van an toàn không đảm bảo bảo vệ hoàn toàn cho tất cả sự kiện xã hội.

How effective is the safety valving in large gatherings like concerts?

Van an toàn hiệu quả như thế nào trong các buổi tụ tập lớn như hòa nhạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/safety valving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Safety valving

Không có idiom phù hợp