Bản dịch của từ Sagaciously trong tiếng Việt
Sagaciously

Sagaciously (Adverb)
The council sagaciously decided to invest in community health programs.
Hội đồng đã quyết định đầu tư vào các chương trình sức khỏe cộng đồng một cách khôn ngoan.
They did not sagaciously address the issues of poverty in the meeting.
Họ đã không giải quyết một cách khôn ngoan các vấn đề về nghèo đói trong cuộc họp.
Did the leaders act sagaciously during the recent social crisis?
Các lãnh đạo đã hành động một cách khôn ngoan trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây chưa?
Họ từ
Từ "sagaciously" là trạng từ của tính từ "sagacious", có nghĩa là khôn ngoan, sáng suốt và thấu hiểu sâu sắc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của một người thực hiện quyết định hay nhận xét một cách thông minh và có hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sagaciously" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh, song cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng địa phương.
Từ "sagaciously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagax", mang nghĩa là thông thái, khôn ngoan. Tiền tố "sag-" liên quan đến khả năng nhận thức và đánh giá thực tế một cách sâu sắc. Xuất phát từ gốc tiếng La tinh, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, diễn tả cách hành động với sự khôn ngoan và hiểu biết sâu sắc. Hiện nay, "sagaciously" được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động thông minh, sáng suốt.
Từ "sagaciously" mang ý nghĩa thông minh, khôn ngoan và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật cũng như trong các bài luận của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing Task 2 khi thảo luận về các chủ đề phức tạp. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng nó có thể được sử dụng để thể hiện ý kiến và đánh giá một cách sâu sắc. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh như phân tích lý luận hoặc khi mô tả các nhân vật trong văn học có tư duy sắc sảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp