Bản dịch của từ Sagaciously trong tiếng Việt

Sagaciously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sagaciously (Adverb)

səɡˈeɪʃəsli
səɡˈeɪʃəsli
01

Một cách khôn ngoan.

In a wise manner.

Ví dụ

The council sagaciously decided to invest in community health programs.

Hội đồng đã quyết định đầu tư vào các chương trình sức khỏe cộng đồng một cách khôn ngoan.

They did not sagaciously address the issues of poverty in the meeting.

Họ đã không giải quyết một cách khôn ngoan các vấn đề về nghèo đói trong cuộc họp.

Did the leaders act sagaciously during the recent social crisis?

Các lãnh đạo đã hành động một cách khôn ngoan trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sagaciously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sagaciously

Không có idiom phù hợp