Bản dịch của từ Sale trong tiếng Việt
Sale
Sale (Noun)
The annual charity sale raised funds for the homeless.
Cuộc bán đấu giá từ thiện hàng năm gây quỹ cho người vô gia cư.
The online sale attracted many customers looking for discounts.
Cuộc bán hàng trực tuyến thu hút nhiều khách hàng tìm kiếm giảm giá.
The garage sale was a success, clearing out old items quickly.
Cuộc bán đồ cũ tại nhà đã thành công, dọn sạch những vật phẩm cũ nhanh chóng.
Black Friday is known for its massive sale events.
Black Friday được biết đến với các sự kiện bán hàng khổng lồ của nó.
The end-of-season sale attracted many customers to the store.
Chương trình bán hàng cuối mùa thu hút nhiều khách hàng đến cửa hàng.
The online sale offered discounts on a wide range of products.
Chương trình bán hàng trực tuyến cung cấp giảm giá cho nhiều loại sản phẩm.
Dạng danh từ của Sale (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sale | Sales |
Kết hợp từ của Sale (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sales slump Sụt giảm doanh số | The company experienced a sales slump last quarter. Công ty đã trải qua một cúp doanh số vào quý trước. |
Sales promotion Khuyến mãi bán hàng | Sales promotion can attract more customers to the store. Khuyến mãi bán hàng có thể thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng. |
Sales team Nhóm bán hàng | The sales team exceeded their target last month. Nhóm bán hàng vượt mục tiêu tháng trước. |
Sales pitch Bài thuyết trình bán hàng | His sales pitch was persuasive and informative. Bài thuyết trình bán hàng của anh ấy thuyết phục và thông tin. |
Sales agent Đại lý bán hàng | The sales agent closed a deal successfully. Người đại diện bán hàng đã đóng giao dịch thành công. |
Họ từ
Từ "sale" được sử dụng để chỉ việc bán hàng, giao dịch trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ với mục đích thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "sale" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, như "going on sale" (giảm giá). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có cách sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào các sự kiện giảm giá đặc biệt. Dù khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, phục vụ cho mục đích mua bán.
Từ "sale" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sal", có nghĩa là "muối". Trong lịch sử, muối được coi là một mặt hàng quý giá, dùng để bảo quản thực phẩm và trao đổi. Việc buôn bán muối dần hình thành nên khái niệm "bán", phản ánh sự trao đổi hàng hóa. Ngày nay, "sale" chỉ việc bán hàng, thường mang tính chất thương mại, thể hiện sự thay đổi và phát triển của hoạt động thương mại từ xưa đến nay.
Từ "sale" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thương mại và mua sắm được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề kinh tế và tiếp thị. Ngoài ra, từ "sale" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống thương mại, như chương trình khuyến mãi, sự kiện giảm giá, hay chiến dịch quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp