Bản dịch của từ Sardonyx trong tiếng Việt

Sardonyx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sardonyx (Noun)

sɑɹdˈɑnɪks
sɑɹdˈɑnɪks
01

Onyx trong đó các lớp màu trắng xen kẽ với cá mòi.

Onyx in which white layers alternate with sard.

Ví dụ

The sardonyx ring was a gift from Sarah on her birthday.

Chiếc nhẫn sardonyx là món quà từ Sarah vào sinh nhật cô ấy.

My friend does not like sardonyx jewelry; she prefers gold instead.

Bạn tôi không thích trang sức sardonyx; cô ấy thích vàng hơn.

Is the sardonyx stone popular in social gatherings and events?

Đá sardonyx có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sardonyx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sardonyx

Không có idiom phù hợp