Bản dịch của từ Sardonyx trong tiếng Việt
Sardonyx

Sardonyx (Noun)
The sardonyx ring was a gift from Sarah on her birthday.
Chiếc nhẫn sardonyx là món quà từ Sarah vào sinh nhật cô ấy.
My friend does not like sardonyx jewelry; she prefers gold instead.
Bạn tôi không thích trang sức sardonyx; cô ấy thích vàng hơn.
Is the sardonyx stone popular in social gatherings and events?
Đá sardonyx có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Sardonyx là một loại đá quý được hình thành từ sự kết hợp giữa hai loại đá: sard và onyx. Đá này nổi bật với màu sắc vằn ngang, thường có sự pha trộn giữa màu đỏ, nâu và trắng. Sardonyx được sử dụng trong chế tác trang sức và đồ trang trí vì tính năng thẩm mỹ cao cũng như được cho là mang lại may mắn cho người sở hữu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British và American English trong việc sử dụng từ này, với cách phát âm và viết giống nhau.
Từ "sardonyx" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sardonyx", kết hợp giữa "sardius" (ngọc hồng bào) và "onyx" (ngọc đen). Ngọc hồng bào có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sardonux", ám chỉ đến một loại đá quý có vân màu sắc độc đáo. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm vật lý của sardonyx, nơi lớp đá có màu sắc rực rỡ và vân rõ nét. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một loại đá quý trong ngành trang sức, mang ý nghĩa biểu tượng của sự mạnh mẽ và bảo vệ.
"Sardonyx" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading, và Writing. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến địa chất, trang sức, và lịch sử nghệ thuật. Trong các cuộc thảo luận về đá quý hoặc vật liệu xây dựng, "sardonyx" có thể xuất hiện khi mô tả các đặc điểm của đá hoặc trong các mạch văn học mô tả tính chất vật liệu. Tuy nhiên, mức độ sử dụng của nó được coi là hạn chế và chuyên biệt.