Bản dịch của từ Say under one's breath trong tiếng Việt

Say under one's breath

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Say under one's breath (Phrase)

sˌaɪəndɹˈʌnɚfˌɛɹ
sˌaɪəndɹˈʌnɚfˌɛɹ
01

Nói rất nhỏ hoặc rất nhỏ để người khác không thể nghe thấy.

To speak very quietly or softly so that others cannot hear.

Ví dụ

She said under her breath that the party was boring.

Cô ấy nói nhỏ rằng bữa tiệc thật nhàm chán.

He didn’t say under his breath during the meeting.

Anh ấy không nói nhỏ trong cuộc họp.

Did you hear her say under her breath about the event?

Bạn có nghe cô ấy nói nhỏ về sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/say under one's breath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Say under one's breath

Không có idiom phù hợp