Bản dịch của từ Scolder trong tiếng Việt
Scolder
Scolder (Noun Countable)
Người hay la mắng, đặc biệt là thường xuyên hoặc liên tục.
A person who scolds especially habitually or constantly.
The scolder in our community often criticizes young people's behavior.
Người hay quở trách trong cộng đồng thường chỉ trích hành vi của thanh niên.
My neighbor is not a scolder; she encourages positive behavior instead.
Hàng xóm của tôi không phải là người hay quở trách; bà ấy khuyến khích hành vi tích cực.
Is the scolder at the town meeting always so harsh on others?
Người hay quở trách trong cuộc họp thị trấn có luôn khắc nghiệt với người khác không?
Scolder (Verb)
The teacher scolder her students for being late to class.
Cô giáo đã mắng học sinh vì đến lớp muộn.
She did not scolder her friend for missing the party.
Cô ấy không mắng bạn mình vì đã bỏ lỡ bữa tiệc.
Did the manager scolder the team for poor performance last month?
Người quản lý có mắng đội vì hiệu suất kém tháng trước không?
Họ từ
Từ "scolder" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người reprimand hoặc chỉ trích ai đó một cách nghiêm khắc. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động la mắng hoặc giải thích sự sai trái của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scolder" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng có thể khác biệt đôi chút do âm điệu và ngữ điệu trong từng vùng.
Từ "scolder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scoldare", có nghĩa là trách móc hoặc quở trách. Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trước khi trở thành "scold" trong tiếng Anh trung đại. Cách sử dụng hiện tại của nó, chỉ hành động quở trách một cách nghiêm khắc hoặc trách móc, phản ánh sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc liên quan đến việc chỉ trích hoặc phê phán, thể hiện ý nghĩa tâm lý và xã hội mạnh mẽ trong các mối quan hệ.
Từ "scolder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc chỉ trích hoặc quở trách, thường liên quan đến cha mẹ, giáo viên hoặc người có thẩm quyền. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện cảm xúc không hài lòng và có tính chất giáo huấn, thường gặp trong văn hóa giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp