Bản dịch của từ Scriptures trong tiếng Việt

Scriptures

Noun [U/C] Noun [C] Noun [U]

Scriptures (Noun)

skɹˈɪptʃɚz
skɹˈɪptʃɚz
01

Thánh thư của một tôn giáo.

Sacred writings of a religion.

Ví dụ

Many people read scriptures to find guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm kiếm sự hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone believes that scriptures provide true wisdom and knowledge.

Không phải ai cũng tin rằng kinh thánh cung cấp sự khôn ngoan và kiến thức thật sự.

Do you think scriptures can influence social behavior and values?

Bạn có nghĩ rằng kinh thánh có thể ảnh hưởng đến hành vi và giá trị xã hội không?

02

Bộ sưu tập sách được coi là thiêng liêng trong cơ đốc giáo, do thái giáo và hồi giáo.

The collection of books that are considered sacred in christianity judaism and islam.

Ví dụ

Many people read scriptures for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm kiếm sự hướng dẫn trong cuộc sống.

Not everyone believes the scriptures hold truth for modern society.

Không phải ai cũng tin rằng kinh thánh có giá trị cho xã hội hiện đại.

Do you think scriptures influence social behavior in communities?

Bạn có nghĩ rằng kinh thánh ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng không?

03

Một cơ quan của giáo lý hoặc luật tôn giáo.

A body of teachings or religious laws.

Ví dụ

Many people study scriptures to understand different cultures and beliefs.

Nhiều người nghiên cứu kinh điển để hiểu các nền văn hóa và tín ngưỡng khác nhau.

Not everyone respects the scriptures of other religions in society.

Không phải ai cũng tôn trọng kinh điển của các tôn giáo khác trong xã hội.

Do you think scriptures influence social behavior in modern communities?

Bạn có nghĩ rằng kinh điển ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng hiện đại không?

04

Một phần cụ thể của văn bản tôn giáo.

A particular section of a religious text.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Các tác phẩm thiêng liêng của cơ đốc giáo, do thái giáo và các tôn giáo khác.

The sacred writings of christianity judaism and other religions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Bất kỳ bài viết nào được coi là có thẩm quyền hoặc thiêng liêng.

Any writings considered authoritative or sacred.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Các văn bản thiêng liêng của một tôn giáo.

The sacred writings of a religion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Các văn bản thiêng liêng của kitô giáo có trong cựu ước và tân ước.

The sacred writings of christianity contained in the old and new testaments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
09

Một tập hợp các tác phẩm được coi là có thẩm quyền hoặc thiêng liêng bởi một đức tin cụ thể.

A body of written works that are considered authoritative or sacred by a particular faith.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Scriptures (Noun Countable)

skɹˈɪptʃɚz
skɹˈɪptʃɚz
01

Văn bản đóng vai trò là tài liệu tham khảo có thẩm quyền trong bối cảnh tôn giáo.

Texts that serve as authoritative references in religious contexts.

Ví dụ

Many people read scriptures for guidance in difficult times.

Nhiều người đọc kinh điển để tìm kiếm sự hướng dẫn trong thời gian khó khăn.

Not all scriptures are accepted by every religion.

Không phải tất cả kinh điển đều được chấp nhận bởi mọi tôn giáo.

Which scriptures do you find most inspiring for social issues?

Bạn thấy kinh điển nào truyền cảm hứng nhất cho các vấn đề xã hội?

02

Sách hoặc đoạn văn cụ thể được phân loại là kinh thánh.

Specific books or passages classified as scripture.

Ví dụ

Many people read religious scriptures for guidance in their lives.

Nhiều người đọc kinh điển tôn giáo để tìm kiếm sự hướng dẫn trong cuộc sống.

Not everyone believes in the teachings of ancient scriptures.

Không phải ai cũng tin vào những giáo lý của các kinh điển cổ xưa.

Do you think modern society values traditional scriptures?

Bạn có nghĩ rằng xã hội hiện đại coi trọng các kinh điển truyền thống không?

03

Các tài liệu bằng văn bản riêng lẻ có thể được coi là một phần của các văn bản thiêng liêng.

Individual written documents that may be regarded as part of sacred writings.

Ví dụ

Many people read scriptures for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh điển để tìm kiếm sự hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone believes that scriptures hold spiritual significance.

Không phải ai cũng tin rằng kinh điển có ý nghĩa tâm linh.

Do you think scriptures influence social behavior in modern society?

Bạn có nghĩ rằng kinh điển ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong xã hội hiện đại không?

04

Một cuốn sách hoặc văn bản đơn lẻ là một phần của bộ sưu tập tôn giáo lớn hơn.

A single book or text that is part of a larger religious collection.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một bản thảo hoặc tác phẩm kinh thánh được xuất bản.

A manuscript or published work of scriptures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Một đoạn văn hoặc câu thơ trong một văn bản tôn giáo.

A passage or verse from a religious text.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Scriptures (Noun Uncountable)

skɹˈɪptʃɚz
skɹˈɪptʃɚz
01

Hành động viết các văn bản thiêng liêng.

The act of writing sacred texts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tập hợp các văn bản thiêng liêng của một tôn giáo cụ thể.

The collection of sacred texts of a particular religion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống kiến thức hoặc niềm tin được thể hiện dưới dạng văn bản.

A system of knowledge or beliefs expressed in written form.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scriptures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scriptures

Không có idiom phù hợp