Bản dịch của từ Sebaceous gland trong tiếng Việt

Sebaceous gland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sebaceous gland (Noun)

səbˈeɪʃəs ɡlˈænd
səbˈeɪʃəs ɡlˈænd
01

Một tuyến nhỏ nằm trong da tiết ra một chất lỏng dầu gọi là sebum.

A small gland located in the skin that secretes an oily substance called sebum.

Ví dụ

The sebaceous gland produces oil to keep skin moisturized and healthy.

Tuyến bã nhờn sản xuất dầu để giữ cho da ẩm và khỏe mạnh.

Sebaceous glands do not function well in dry environments like deserts.

Tuyến bã nhờn không hoạt động tốt trong môi trường khô như sa mạc.

How does the sebaceous gland affect our skin's appearance over time?

Tuyến bã nhờn ảnh hưởng như thế nào đến vẻ ngoài của da theo thời gian?

02

Một loại tuyến có thể được tìm thấy liên kết với các nang lông ở động vật có vú.

A type of gland that can be found in association with hair follicles in mammals.

Ví dụ

The sebaceous gland produces oil to keep our skin moisturized.

Tuyến bã nhờn sản xuất dầu để giữ ẩm cho da.

The sebaceous gland does not function well in dry climates.

Tuyến bã nhờn không hoạt động tốt ở những vùng khí hậu khô.

Does the sebaceous gland help prevent skin from drying out?

Tuyến bã nhờn có giúp ngăn ngừa da bị khô không?

03

Tuyến chịu trách nhiệm làm cho da và tóc ẩm và không thấm nước.

The gland responsible for lubricating and waterproofing the skin and hair.

Ví dụ

The sebaceous gland produces oil that keeps our skin moisturized.

Tuyến bã nhờn sản xuất dầu giúp da chúng ta ẩm mượt.

Sebaceous glands do not function well in dry environments.

Tuyến bã nhờn không hoạt động tốt trong môi trường khô.

Do sebaceous glands affect how our skin looks in winter?

Tuyến bã nhờn có ảnh hưởng đến vẻ ngoài của da chúng ta vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sebaceous gland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sebaceous gland

Không có idiom phù hợp