Bản dịch của từ Secured loan trong tiếng Việt

Secured loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secured loan (Noun)

sɨkjˈʊɹd lˈoʊn
sɨkjˈʊɹd lˈoʊn
01

Khoản vay được bảo đảm bằng tài sản thế chấp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc cho vay.

A loan that is backed by collateral to reduce the risk associated with lending.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vay mà người vay cam kết tài sản làm tài sản thế chấp cho việc hoàn trả khoản vay.

A type of loan where the borrower pledges an asset as collateral for the loan's repayment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thỏa thuận vay mà người cho vay có quyền yêu cầu tài sản thế chấp trong trường hợp không thanh toán.

A loan agreement where the lender has a claim on the collateral in case of default.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secured loan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secured loan

Không có idiom phù hợp