Bản dịch của từ Sedateness trong tiếng Việt

Sedateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedateness (Noun)

ˈsɛ.dət.nəs
ˈsɛ.dət.nəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự bình tĩnh, điềm tĩnh và không bị xáo trộn.

The state or quality of being calm composed and unruffled.

Ví dụ

The sedateness of the meeting impressed all the participants and organizers.

Sự bình tĩnh của cuộc họp đã gây ấn tượng với tất cả người tham gia.

The sedateness of the event did not appeal to younger attendees.

Sự bình tĩnh của sự kiện không thu hút được những người tham dự trẻ tuổi.

Is the sedateness of social gatherings important for effective communication?

Liệu sự bình tĩnh của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedateness

Không có idiom phù hợp