Bản dịch của từ Sedateness trong tiếng Việt
Sedateness

Sedateness (Noun)
The sedateness of the meeting impressed all the participants and organizers.
Sự bình tĩnh của cuộc họp đã gây ấn tượng với tất cả người tham gia.
The sedateness of the event did not appeal to younger attendees.
Sự bình tĩnh của sự kiện không thu hút được những người tham dự trẻ tuổi.
Is the sedateness of social gatherings important for effective communication?
Liệu sự bình tĩnh của các buổi gặp gỡ xã hội có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả không?
Họ từ
Sedateness là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bình tĩnh, nghiêm trang và không bị xao động. Từ này thường được sử dụng để mô tả một sự điềm tĩnh trong cảm xúc và hành vi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ không thay đổi, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sedateness thể hiện một chiều sâu tâm lý, thường liên quan đến sự bình lặng và khả năng kiềm chế trong những tình huống căng thẳng.
Từ "sedateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sedatus", nghĩa là "làm cho bình tĩnh" hoặc "được định hình". Từ này xuất phát từ động từ "sedare", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm dịu". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "sedateness" chỉ trạng thái bình tĩnh, trầm lặng, nghiêm trang. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy một liên hệ mật thiết với tính chất của việc duy trì sự bình ổn và kiểm soát cảm xúc trong các tình huống xã hội.
Từ "sedateness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả tâm trạng hoặc tính cách nhân vật. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái bình tĩnh trong các bài luận về tâm lý hoặc xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, "sedateness" thường liên quan đến sự trầm lặng, điềm tĩnh trong hành vi hay thái độ cá nhân, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp