Bản dịch của từ See someone's point trong tiếng Việt

See someone's point

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See someone's point (Verb)

sˈi sˈʌmwˌʌnz pˈɔɪnt
sˈi sˈʌmwˌʌnz pˈɔɪnt
01

Hiểu hoặc trân trọng quan điểm hoặc ý kiến của ai đó

To understand or appreciate someone's perspective or opinion

Ví dụ

I see Sarah's point about community service benefits for students.

Tôi hiểu quan điểm của Sarah về lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh.

They do not see John's point regarding the importance of mental health.

Họ không hiểu quan điểm của John về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.

Do you see my point about reducing plastic waste in society?

Bạn có hiểu quan điểm của tôi về việc giảm rác thải nhựa trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see someone's point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See someone's point

Không có idiom phù hợp