Bản dịch của từ See someone's point trong tiếng Việt
See someone's point

See someone's point (Verb)
Hiểu hoặc trân trọng quan điểm hoặc ý kiến của ai đó
To understand or appreciate someone's perspective or opinion
I see Sarah's point about community service benefits for students.
Tôi hiểu quan điểm của Sarah về lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh.
They do not see John's point regarding the importance of mental health.
Họ không hiểu quan điểm của John về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần.
Do you see my point about reducing plastic waste in society?
Bạn có hiểu quan điểm của tôi về việc giảm rác thải nhựa trong xã hội không?
Cụm từ "see someone's point" có nghĩa là hiểu và đồng cảm với quan điểm hoặc lập luận của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc thảo luận để thể hiện sự tôn trọng dành cho suy nghĩ của đối phương. Tương tự, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này nhưng có thể có biểu hiện khác nhau trong cách diễn đạt, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng có thể có sự thay đổi về cách phát âm.